KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
07/04 06:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles Galaxy
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Seattle Sounders
Vancouver Whitecaps FC
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
New York Red Bulls
Vancouver Whitecaps FC
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Charlotte FC
Toronto FC
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Toronto FC
New England Revolution
13 Ngày
Canadian Championship
Cách đây
23-04
2024
Toronto FC
Simcoe County Rovers
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Federico Bernardeschi
Ranko Veselinovic
89'
Ralph Priso-MbongueAdrian Andres Cubas
85'
Levonte JohnsonRyan Gauld
85'
Alessandro Schopf
83'
Ryan Gauld
81'
79'
Ayo AkinolaNickseon Gomis
79'
Cassius MailulaDeandre Kerr
78'
Kevin Long
Sam AdekugbePedro Jeampierre Vite Uca
73'
Tristan BlackmonBjorn Inge Utvik
72'
71'
Prince Prince OwusuDeybi Flores
69'
Alonso Coello
65'
Alonso CoelloMatthew Longstaff
Ryan RaposoAli Ahmed
62'
54'
Deybi Flores
Adrian Andres Cubas
53'
46'
Kosi ThompsonShane ONeill
45'
Tyrese Spicer
Pabrice Picault
29'
OBrian White
6'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
1
Takaoka Y.
81
Johnson S.
115
Utvik B.
727
O'Neill S.
274
Veselinovic R.
8.25
Long K.
52
Laborda M.
7.415
Nickseon Gomis
158
Schopf A.
7.97
Marshall-Rutty J.
745
Vite P.
6.98
Longstaff M.
820
Cubas A.
7.220
Flores D.
2022
Ahmed A.
6.916
Tyrese Spicer
1611
Picault F.
7.829
Kerr D.
2924
White B.
7.310
Bernardeschi F.
1025
Gauld R.
7.221
Osorio J.
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1.5 | Bàn thua | 1.2 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
3.5 | Phạt góc | 4.2 |
1.2 | Thẻ vàng | 3 |
10.9 | Phạm lỗi | 15 |
45.8% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 18% | 1~15 | 4% | 6% |
16% | 13% | 16~30 | 11% | 15% |
14% | 22% | 31~45 | 11% | 16% |
16% | 13% | 46~60 | 22% | 18% |
12% | 18% | 61~75 | 18% | 20% |
22% | 13% | 76~90 | 31% | 23% |