KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
07/04 06:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Montreal Impact
FC Cincinnati
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Atlanta United
FC Cincinnati
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
FC Cincinnati
Colorado Rapids
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
New York Red Bulls
Chicago Fire
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Los Angeles FC
New York Red Bulls
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
New York Red Bulls
Vancouver Whitecaps FC
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Serge Ngoma
88'
Noah EileWikelman Carmona
88'
Serge NgomaLewis Morgan
Asad Y.Lucas Orellano
85'
79'
Daniel EdelmanEmil Forsberg
Sergi Santos
75'
Gerardo ValenzuelaPavel Bucha
74'
Lucas Orellano
74'
70'
Frankie Amaya
67'
Elias AlvesDante Vanzeir
67'
Kyle DuncanJohn Tolkin
Baird C.Obinna Nwobodo
64'
60'
Dante Vanzeir
Ian MurphyKipp Keller
46'
45+6'
Lewis Morgan
Miazga M.
45+4'
Obinna Nwobodo
32'
19'
Frankie Amaya
Yuya Kubo
3'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
4-4-2 Khách
36
Evan Louro
6.831
Carlos
3114
Keller K.
6.512
Nealis D.
1221
Miazga M.
6.44
Reyes A.
412
Robinson M.
6.415
Nealis S.
1523
Orellano L.
6.647
Tolkin J.
4720
Bucha P.
6.419
Carmona W.
195
Nwobodo O.
6.25
Stroud P.
591
Yedlin D.
6.58
Amaya F.
810
Acosta L.
7.710
Forsberg E.
109
Boupendza A.
6.813
Vanzeir D.
137
Kubo Y.
7.79
Morgan L.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.6 |
0.6 | Bàn thua | 1.5 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
6.6 | Phạt góc | 3.8 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.4 | Phạm lỗi | 14.7 |
53.5% | Kiểm soát bóng | 41.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 14% | 1~15 | 18% | 9% |
12% | 14% | 16~30 | 16% | 13% |
19% | 22% | 31~45 | 24% | 16% |
21% | 20% | 46~60 | 8% | 16% |
16% | 10% | 61~75 | 18% | 23% |
23% | 18% | 76~90 | 8% | 20% |