Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
MLS MỹMLS Mỹ
FC Cincinnati
FC Cincinnati
-
-
-
New York Red Bulls
New York Red Bulls
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Serge Ngoma
90+5'
Noah Eile
Wikelman Carmona
88'
Serge Ngoma
Lewis Morgan
88'
85'
Yamil Asad
Lucas Orellano
Daniel Edelman
Emil Forsberg
79'
75'
Sergi Santos
Aaron Boupendza
74'
Gerardo Valenzuela
Pavel Bucha
74'
Lucas Orellano
Frankie Amaya
70'
Elias Alves
Dante Vanzeir
67'
Kyle Duncan
John Tolkin
67'
64'
Corey Baird
Obinna Nwobodo
Dante Vanzeir
60'
46'
Ian Murphy
Kipp Keller
Lewis Morgan
45+6'
45+4'
Matthew Miazga
32'
Obinna Nwobodo
Frankie Amaya
19'
3'
Yuya Kubo
Dự đoán
W
D
W
W
L
Hạng 2
MLS MỹFC Cincinnati
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
FC Cincinnati0.93
1X2
home95
O/U
over0.93
L
L
W
L
D
Hạng 10
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
FC Cincinnati
FC Cincinnati
vs
New York Red Bulls
New York Red Bulls
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
95
8.8
1.05
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
95
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.6
0.6Bàn thua1.5
9.9Sút cầu môn(OT)10.8
6.6Phạt góc3.8
1.9Thẻ vàng1.7
11.4Phạm lỗi14.7
53.5%Kiểm soát bóng41.2%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
FC Cincinnati
FC Cincinnati
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
New York Red Bulls
New York Red Bulls
Đội hình ra sân
FC Cincinnati
FC Cincinnati
3-4-1-2
4-4-2
New York Red Bulls
New York Red Bulls
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
FC Cincinnati chủ nhà
New York Red Bulls chủ nhà
FC Cincinnati
FC Cincinnati
Won 0%
FC Cincinnati
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
New York Red Bulls
New York Red Bulls
New York Red Bulls
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng MLS Mỹ
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
2nd
FC Cincinnati
FC Cincinnati
33
19
5
9
49
40
+9
62
W
D
W
W
L
10
New York Red Bulls
New York Red Bulls
33
12
7
14
47
44
+3
43
L
L
W
L
D