KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
07/04 06:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
10-04
2024
Tigres UANL
Columbus Crew
3 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Real Salt Lake
Columbus Crew
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Columbus Crew
Portland Timbers
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Washington D.C. United
Orlando City
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
New York City FC
Washington D.C. United
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Washington D.C. United
Seattle Sounders
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Christian Benteke
Derrick JonesDiego Martin Rossi Marachlian
90'
Aidan Morris
87'
79'
Aaron Herrera
Juan Camilo Hernandez Suarez
75'
70'
Gabriel PiraniJared Stroud
61'
Christian Benteke
Mohamed FarsiMax Arfsten
60'
60'
Pedro Miguel Martins SantosTheodore Ku-Dipietro
60'
Matti PeltolaJackson Hopkins
Jacen Russell-RoweMarino Hinestroza Angulo
46'
Yaw YeboahWill Sands
46'
Diego Martin Rossi Marachlian
44'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
28
Patrick Schulte
6.824
Bono A.
2418
Meineche M.
7.622
Herrera A.
2221
Cheberko Y.
797
McVey C.
9731
Moreira S.
6.93
Lucas Bartlett
33
Sands W.
612
Antley W. C.
128
Morris A.
843
Klich M.
436
Nagbe D.
6.925
Hopkins J.
2527
Arfsten M.
6.98
Stroud J.
810
Rossi D.
5.921
Ku-DiPietro T.
2111
Hinestroza M.
6.811
Dajome C.
119
Cucho
6.320
Benteke C.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.2 |
1 | Bàn thua | 1.4 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4.1 | Phạt góc | 6.1 |
1.2 | Thẻ vàng | 3.3 |
8.8 | Phạm lỗi | 16 |
55.3% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 7% | 17% |
21% | 12% | 16~30 | 13% | 15% |
18% | 20% | 31~45 | 18% | 19% |
11% | 5% | 46~60 | 15% | 13% |
14% | 22% | 61~75 | 10% | 19% |
19% | 30% | 76~90 | 34% | 13% |