KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
07/04 06:50
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Portland Timbers
Los Angeles FC
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Los Angeles FC
New York Red Bulls
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Los Angeles FC
Portland Timbers
21 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Vancouver Whitecaps FC
Los Angeles Galaxy
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
22-04
2024
Los Angeles Galaxy
San Jose Earthquakes
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Austin FC
Los Angeles Galaxy
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cristian Olivera
90+3'
Maxine ChanotAtuesta E.
89'
87'
Diego FagundezGaston Brugman
77'
Miguel BerryJulian Aude
Palencia S.
76'
Ryan Hollingshead
61'
Murillo J.
44'
Denis Bouanga
35'
Denis Bouanga
33'
29'
Julian Aude
Timothy Tillman
21'
Timothy Tillman
4'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
1
Lloris H.
6.877
McCarthy J.
7724
Hollingshead R.
6.92
Yamane M.
233
Long A.
6.620
Cerrillo E.
203
Murillo J.
74
Yoshida M.
414
Palencia S.
6.73
Aude J.
320
Eduard Atuesta
6.38
Delgado M.
86
Sanchez I.
7.65
Brugman G.
511
Tillman T.
7.810
Puig R.
1099
Bouanga Denis
8.411
Gabriel Pec
1119
Bogusz M.
7.59
Joveljic D.
913
Olivera C.
7.328
Paintsil J.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.8 |
1.4 | Bàn thua | 1.7 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 |
6.2 | Phạt góc | 5.5 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
16.8 | Phạm lỗi | 10.5 |
43.7% | Kiểm soát bóng | 52.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 4% | 17% |
15% | 15% | 16~30 | 28% | 14% |
20% | 15% | 31~45 | 16% | 22% |
14% | 16% | 46~60 | 14% | 11% |
22% | 20% | 61~75 | 16% | 9% |
19% | 22% | 76~90 | 19% | 25% |