KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
07/04 06:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
New York City FC
New England Revolution
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
New York City FC
Washington D.C. United
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
New York City FC
Charlotte FC
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
15-04
2024
Atlanta United
Philadelphia Union
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Atlanta United
FC Cincinnati
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Chicago Fire
Atlanta United
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Agustin OjedaWolf H.
81'
81'
Ajani FortuneSaba Lobzhanidze
Tayvon Gray
81'
Parks K.
74'
67'
Derrick EtienneThiare J.
65'
Thiare J.
61'
Williams D.
56'
Edwin MosqueraWolff T.
Julian Fernandez
56'
Tayvon Gray
50'
Rodriguez S.
43'
Rodriguez S.
40'
Sands J.
15'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
49
Freese M.
7.51
Guzan B.
122
O'Toole K.
6.911
Lennon B.
115
Risa B.
6.524
Cobb N.
2413
Thiago Martins
6.83
Williams D.
324
Gray T.
6.826
Wiley C.
2655
Parks K.
7.18
Muyumba T.
86
Sands J.
7.26
Slisz B.
616
Martinez A.
6.89
Lobjanidze S.
910
Rodriguez S.
8.610
Almada T.
1017
Wolf H.
728
Wolff T.
289
Monsef Bakrar
6.629
Thiare J.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
1.7 | Bàn thua | 0.9 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 14.2 |
4.3 | Phạt góc | 4 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
16.8 | Phạm lỗi | 12 |
51.5% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 11% | 14% |
13% | 11% | 16~30 | 9% | 16% |
27% | 22% | 31~45 | 9% | 26% |
16% | 18% | 46~60 | 23% | 14% |
13% | 11% | 61~75 | 13% | 11% |
8% | 22% | 76~90 | 27% | 16% |