Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
MLS MỹMLS Mỹ
New England Revolution
New England Revolution
-
-
-
Charlotte FC
Charlotte FC
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Enzo Nahuel Copetti
90+6'
88'
Mark Anthony Kaye
Ian Harkes
87'
Esmir Bajraktarevic
Ignacio Gil De Pareja Vicent
Iuri Tavares
Brecht Dejaegere
79'
Scott Arfield
76'
73'
Bobby Shou Wood
Giacomo Vrioni
Enzo Nahuel Copetti
Patrick Agyemang
71'
Scott Arfield
Liel Abada
61'
47'
Matt Polster
45+3'
Carles Gil de Pareja Vicent
45+2'
Carles Gil de Pareja Vicent
44'
David Romney
Jonathan Mensah
Dự đoán
L
W
L
D
L
Hạng 11
MLS MỹCharlotte FC
tỷ lệ thắng
50%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Charlotte FC0.98
1X2
away385
O/U
over0.92
W
L
L
W
W
Hạng 4
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
New England Revolution
New England Revolution
vs
Charlotte FC
Charlotte FC
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.01
11.5
385
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
385
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.3
1.6Bàn thua0.8
14.7Sút cầu môn(OT)11
6.2Phạt góc3.8
2Thẻ vàng3.3
12.9Phạm lỗi14
56.8%Kiểm soát bóng43.5%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
New England Revolution
New England Revolution
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Charlotte FC
Charlotte FC
Đội hình ra sân
New England Revolution
New England Revolution
4-2-3-1
4-2-3-1
Charlotte FC
Charlotte FC
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
4 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
New England Revolution chủ nhà
Charlotte FC chủ nhà
New England Revolution
New England Revolution
Won 0%
New England Revolution
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Charlotte FC
Charlotte FC
Charlotte FC
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng MLS Mỹ
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
4th
Charlotte FC
Charlotte FC
33
18
2
13
53
46
+7
56
W
L
L
W
W
11
New England Revolution
New England Revolution
33
9
8
16
42
49
-7
35
L
W
L
D
L