KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
10-04
2024
Club America
New England Revolution
3 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
New York City FC
New England Revolution
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Toronto FC
New England Revolution
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Charlotte FC
Toronto FC
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Charlotte FC
Minnesota United FC
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
New York City FC
Charlotte FC
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Enzo Nahuel Copetti
Mark Anthony KayeIan Harkes
88'
Esmir BajraktarevicIgnacio Gil De Pareja Vicent
87'
79'
Iuri Tavares
76'
Bobby Shou WoodGiacomo Vrioni
73'
71'
Enzo Nahuel CopettiPatrick Agyemang
61'
Liel Abada
Matt Polster
47'
Carles Gil de Pareja Vicent
45+3'
Carles Gil de Pareja Vicent
45+2'
David RomneyJonathan Mensah
44'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Ravas H.
6.8
1
Kahlina K.
1
24
Jones D.
6.8
24
Lindsey J.
24
4
Kessler H.
7
29
Malanda A.
29
6
Mensah J.
6.8
34
Privett A.
34
12
Lima N.
7
21
Uronen J.
21
14
Harkes I.
7
8
Westwood A.
8
8
Polster M.
6.9
28
Diani D.
28
5
Chancalay T.
7.1
11
Abada L.
11
10
Gil C.
8.1
10
Dejaegere B.
10
21
Gil I.
6.6
18
Calderon Vargas K. A.
18
9
Vrioni G.
6.3
33
Agyemang P.
33
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.3
1.6Bàn thua0.8
14.7Sút cầu môn(OT)11
6.2Phạt góc3.8
2Thẻ vàng3.3
12.9Phạm lỗi14
56.8%Kiểm soát bóng43.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
5%17%1~155%8%
15%13%16~3024%4%
18%15%31~4520%26%
23%17%46~6018%13%
15%13%61~7512%13%
21%23%76~9018%33%