KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
07/04 07:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
New York Red Bulls
Chicago Fire
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Chicago Fire
Real Salt Lake
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Chicago Fire
Atlanta United
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Minnesota United FC
Houston Dynamo
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Houston Dynamo
Austin FC
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
FC Dallas
Houston Dynamo
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Gabriel SegalArtur
Mauricio PinedaKellyn Acosta
88'
84'
Tate SchmittErik Sviatchenko
84'
Latif BlessingSebastian Kowalczyk
Georgios KoutsiasHugo Cuypers
83'
Federico NavarroXherdan Shaqiri
83'
Brian Gutierrez
78'
Jonathan DeanArnaud Souquet
69'
Brian GutierrezChris Mueller
69'
Rafael Czichos
68'
65'
Ibrahim Aliyu
62'
Brad SmithJan Gregus
44'
Erik Sviatchenko
Xherdan Shaqiri
10'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
34
Chris Brady
712
Clark S.
1227
Arigoni A.
6.925
Dorsey G.
255
Czichos R.
7.44
Bartlow E.
414
Salquist T.
6.728
Sviatchenko E.
282
Souquet A.
6.22
Escobar F.
221
Herbers F.
6.821
Gregus J.
2123
Acosta K.
7.26
Artur
68
Mueller C.
6.520
Carrasquilla A.
2010
Shaqiri X.
8.327
Kowalczyk S.
277
Haile-Selassie M.
6.318
Ibrahim Aliyu
189
Cuypers H.
6.98
Bassi A.
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.9 |
1.7 | Bàn thua | 0.9 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.5 | Phạt góc | 3.9 |
3 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.7 | Phạm lỗi | 11.8 |
47.7% | Kiểm soát bóng | 59.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 26% | 1~15 | 10% | 9% |
10% | 14% | 16~30 | 17% | 0% |
15% | 20% | 31~45 | 12% | 19% |
15% | 4% | 46~60 | 14% | 12% |
22% | 14% | 61~75 | 31% | 19% |
27% | 16% | 76~90 | 12% | 38% |