KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
07/04 07:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Inter Miami
Nashville
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Nashville
San Jose Earthquakes
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
05-05
2024
Nashville
Montreal Impact
27 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
15-04
2024
Atlanta United
Philadelphia Union
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Philadelphia Union
Real Salt Lake
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
05-05
2024
Washington D.C. United
Philadelphia Union
27 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Daniel Gazdag
87'
Chris DonovanQuinn Sullivan
Sejdic A.
86'
Anibal Godoy
84'
Davis S.Yearwood D.
72'
62'
Julian Carranza
59'
Olivier Mbaissidara MbaizoKai Wagner
59'
Alejandro BedoyaJack Elliott
Sam Surridge
42'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-4-1-2 Khách
30
Panicco E.
6.71
Oliver Semmle
12
Lovitz D.
6.35
Glesnes J.
53
Macnaughton L.
7.53
Elliott J.
322
Bauer J.
6.817
Lowe D.
1714
Shaffelburg J.
6.726
Harriel N.
2627
Anunga T.
78
Martinez J.
816
Yearwood D.
6.816
McGlynn J.
1620
Godoy A.
7.227
Wagner K.
2719
Muyl A.
6.810
Gazdag D.
109
Surridge S.
7.39
Carranza J.
910
Mukhtar H.
6.933
Sullivan Q.
33Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.5 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
4 | Phạt góc | 4.4 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.8 |
10.2 | Phạm lỗi | 14.2 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 43.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 10% | 10% |
8% | 23% | 16~30 | 14% | 14% |
26% | 17% | 31~45 | 17% | 14% |
22% | 11% | 46~60 | 14% | 22% |
16% | 15% | 61~75 | 14% | 16% |
16% | 19% | 76~90 | 27% | 22% |