KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
07/04 07:40
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
15-04
2024
St. Louis City
Austin FC
7 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Sporting Kansas City
St. Louis City
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
05-05
2024
Houston Dynamo
St. Louis City
27 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
FC Dallas
Seattle Sounders
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Colorado Rapids
FC Dallas
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
FC Dallas
Houston Dynamo
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Emmanuel TwumasiPaul Arriola
Tomas Totland
82'
79'
Tsiki NtsabelengSebastian Lletget
Adeniran S.Jackson A.
73'
Njabulo BlomVassilev I.
73'
Chris Durkin
69'
67'
Patrickson Delgado
Kyle HiebertYaro J.
63'
60'
Eugene Ansah
Alm R.
46'
Parker T.
15'
13'
Liam Fraser
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
1
Burki R.
8.130
Paes M.
3013
Markanich A.
8.225
Ibeagha S.
2526
Parker T.
7.53
Gonzalez O.
315
Yaro J.
6.529
Junqua S.
2914
Totland T.
7.17
Arriola P.
77
Ostrak T.
7.86
Delgado P.
68
Durkin C.
7.118
Fraser L.
1819
Vassilev I.
6.811
Sealy D.
1125
Jackson A.
7.38
Lletget S.
821
Alm R.
6.531
Ansah E.
319
Joao Klauss
7.89
Musa P.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
1.7 | Bàn thua | 1.6 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
5.5 | Phạt góc | 4.1 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
15.2 | Phạm lỗi | 13.8 |
43.9% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 7% | 14% |
20% | 10% | 16~30 | 7% | 19% |
6% | 20% | 31~45 | 15% | 16% |
12% | 18% | 46~60 | 25% | 19% |
18% | 22% | 61~75 | 13% | 16% |
33% | 14% | 76~90 | 29% | 14% |