KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
MLS Mỹ
08/04 00:50
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Sporting Kansas City
Inter Miami
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Sporting Kansas City
St. Louis City
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Minnesota United FC
Sporting Kansas City
20 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Portland Timbers
Los Angeles FC
6 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Columbus Crew
Portland Timbers
13 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Los Angeles FC
Portland Timbers
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jake Davis
90+8'
90+6'
Eryk WilliamsonCristhian Paredes
89'
Dairon Estibens Asprilla RivasAntony Alves Santos
Alenis VargasMemo Rodriguez
82'
82'
Eric Miller
81'
Eric Miller
Alan Pulido IzaguirreWilliam Agada
71'
66'
Felipe Andres Mora Aliaga
64'
Evander da Silva Ferreira
William Agada
61'
54'
Diego Ferney Chara ZamoraDavid Ayala
Memo Rodriguez
48'
46'
Claudio BravoJuan David Mosquera
46'
Felipe Andres Mora AliagaSantiago Moreno
William Agada
45+3'
Daniel Rosero Valencia
38'
34'
Kamal Miller
Daniel Rosero Valencia
25'
William Agada
13'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
29
Melia T.
7.316
Crepeau M.
1614
Leibold T.
6.229
Mosquera J. D.
294
Voloder R.
7.22
Araujo M.
25
Rosero D.
7.44
Miller K.
417
Davis J.
6.615
Miller E.
158
Rodriguez M.
6.822
Paredes C.
226
Radoja N.
6.824
Ayala D.
2454
Remi Walter
730
Moreno S.
3010
Salloi D.
710
Evander
1023
Agada W.
7.911
Alves Santos A.
1126
Thommy E.
7.114
Rodriguez J.
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.4 |
1.3 | Bàn thua | 1.5 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
5.2 | Phạt góc | 3.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.3 | Phạm lỗi | 11.8 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 8% | 19% |
15% | 20% | 16~30 | 18% | 7% |
25% | 15% | 31~45 | 12% | 26% |
5% | 13% | 46~60 | 12% | 12% |
15% | 13% | 61~75 | 20% | 19% |
20% | 22% | 76~90 | 27% | 15% |