KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
MLS Mỹ
Cách đây
23-06
2024
Real Salt Lake
Los Angeles Galaxy
2 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
30-06
2024
San Jose Earthquakes
Los Angeles Galaxy
9 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
05-07
2024
Los Angeles Galaxy
Los Angeles FC
14 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
23-06
2024
Nashville
New York City FC
2 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
29-06
2024
New York City FC
Orlando City
8 Ngày
MLS Mỹ
Cách đây
04-07
2024
New York City FC
Montreal Impact
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tucker LepleyGabriel Fortes Chaves
90+4'
Isaiah ParenteDiego Fagundez
90+4'
78'
Julian Fernandez
78'
Parks K.Perea A.
John NelsonJulian Aude
76'
Miguel BerryDejan Joveljic
76'
66'
Maximiliano MoralezWolf H.
66'
Mauricio CuevasJoseph Paintsil
66'
Marco Delgado
62'
Diego Fagundez
49'
46'
Risa B.
45+1'
Wolf H.
Dejan Joveljic
41'
31'
Rodriguez S.
Julian Aude
29'
Jalen Neal
19'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
77
McCarthy J.
7.5
7
Freese M.
49
3
Aude J.
6.9
6.5
Gray T.
24
4
Yoshida M.
7.6
6.9
Thiago Martins
13
24
Neal J.
6.9
6.5
Risa B.
5
2
Yamane M.
7.2
6.8
O'Toole K.
22
20
Cerrillo E.
6.8
6.8
Rodriguez S.
10
8
Delgado M.
7.6
6.9
Sands J.
6
28
Paintsil J.
6.8
6.7
Perea A.
8
7
Fagundez D.
7.6
6.6
Wolf H.
17
11
Gabriel Pec
7.8
6.6
Monsef Bakrar
9
9
Joveljic D.
8.3
6.6
Malachi Jones
88
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng2.1
1.5Bàn thua1.1
14.6Sút cầu môn(OT)12.9
6.1Phạt góc4.7
1.6Thẻ vàng2.2
9.3Phạm lỗi12.9
56.5%Kiểm soát bóng51.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%14%1~1515%9%
11%10%16~3018%7%
14%25%31~4523%7%
20%12%46~609%28%
17%8%61~7512%19%
22%23%76~9021%23%