KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
22/03 04:50
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
01-04
2024
Boca Juniors
San Lorenzo
9 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
04-04
2024
San Lorenzo
Palmeiras
13 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
San Lorenzo
Defensa Y Justicia
16 Ngày
Cúp Argentina
Cách đây
25-03
2024
Godoy Cruz
San Martin San Juan
3 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
01-04
2024
CA Platense
Godoy Cruz
9 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
Godoy Cruz
Sarmiento Junin
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Silvio UlariagaHernan Lopez Munoz
Francisco PerruzziNahuel Barrios
89'
89'
Lucas Arce
Jeremias JamesGonzalo Lujan Melli
88'
Ezequiel CeruttiCristian Ferreira
87'
85'
Ederson Salomon Rodriguez LimaElias Pereyra
75'
Facundo AltamiraVicente Poggi
75'
Bruno Javier Leyes SosaJuan Andrada
73'
Franco Petroli
Cristian Alberto Tarragona
71'
Cristian Alberto Tarragona
67'
Cristian Alberto TarragonaDiego Herazo
57'
Ivan LeguizamonAgustin Giay
57'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-1-1
4-3-3 Khách
13
Altamira F.
7.31
Petroli F.
121
Braida M.
7.84
Arce L.
422
Campi G.
7.32
Barrios P.
24
Romana J.
723
Rasmussen F.
2335
Luján Melli G.
8.221
Pereyra E.
2110
Barrios N.
6.425
Poggi V.
2519
Insaurralde M.
6.730
Andrada J.
3017
Elian Mateo Irala
7.413
Fernandez R.
138
Giay A.
6.810
Lopez H.
1018
Ferreira C.
7.334
Badaloni T.
3427
Herazo D.
6.611
Conechny T.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.9 |
0.8 | Bàn thua | 0.4 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
4.7 | Phạt góc | 5.4 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.9 |
13.7 | Phạm lỗi | 14 |
51.5% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 2% | 1~15 | 6% | 20% |
11% | 19% | 16~30 | 10% | 16% |
22% | 19% | 31~45 | 23% | 12% |
14% | 21% | 46~60 | 13% | 16% |
22% | 19% | 61~75 | 20% | 16% |
18% | 19% | 76~90 | 26% | 20% |