KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
20/03 07:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
01-04
2024
Instituto
Argentinos Juniors
11 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
Velez Sarsfield
Argentinos Juniors
18 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Argentinos Juniors
Barracas Central
25 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
01-04
2024
Rosario Central
Barracas Central
11 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
River Plate
Rosario Central
18 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Rosario Central
Deportivo Riestra
25 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Franco IbarraKevin Ortiz
Ariel GamarraFranco Moyano
81'
Damian BatalliniMaximiliano Samuel Romero
80'
74'
Elias OcampoJaminton Campaz
74'
Francesco Lo CelsoJonathan Gomez
Jose HerreraGaston Veron
72'
Emiliano ViverosAlan Lescano
72'
62'
Gonzalo Agustin Sandez
Gaston Veron
61'
Franco Moyano
52'
Maximiliano Samuel Romero
51'
49'
Jonathan Gomez
Luciano Emilio Gondou Zanelli
41'
41'
Kevin Ortiz
39'
Jorge Emanuel Broun
Gaston Veron
24'
Maximiliano Samuel Romero
21'
Sebastian PrietoFernando Nicolas Meza
8'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
50
Rodriguez D.
6.91
Broun J.
16
Vega R.
7.14
Martinez D.
413
Palacio T.
6.815
Mallo Blanco F.
1518
Meza F.
6.56
Komar J.
623
Santamaria T.
73
Sandez A.
321
Oroz N.
7.645
Ortiz K.
4517
Moyano F.
6.530
O''Connor T.
3022
Lescano A.
77
Lovera M.
79
Romero M.
7.960
Gomez J.
6032
Gondou L.
8.413
Jaminton Campaz
1310
Veron G.
7.432
Hernandez A.
32Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 0.7 |
1 | Bàn thua | 1 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
4.6 | Phạt góc | 4.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.8 |
11.3 | Phạm lỗi | 12 |
53.2% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 8% | 1~15 | 9% | 2% |
16% | 20% | 16~30 | 9% | 14% |
18% | 22% | 31~45 | 13% | 35% |
18% | 22% | 46~60 | 18% | 14% |
12% | 11% | 61~75 | 20% | 2% |
16% | 14% | 76~90 | 27% | 29% |