KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
01-04
2024
Tigre
Belgrano
10 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
Union Santa Fe
Belgrano
17 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Belgrano
Racing Club
24 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
01-04
2024
Lanus
Union Santa Fe
10 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
Racing Club
Lanus
17 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Lanus
Estudiantes La Plata
24 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Pablo ChavarriaJeremías Lucco
89'
86'
Jonathan TorresMarcelino Moreno
Lautaro TelloMatias Nicolas Marin Vega
83'
78'
Nery DomínguezRaul Alberto Loaiza Morelos
78'
Augusto LottiWalter Bou
77'
Walter Bou
70'
Luciano Boggio AlbinRamiro Carrera
Geronimo HerediaJuan Barinaga
63'
Matias SuarezFacundo Lencioni
46'
35'
Juan Cáceres
Nicolas Meriano
22'
12'
Felipe Pena Biafore
Santiago Longo
5'
Tips
Đội hình
Chủ 3-1-4-2
3-4-2-1 Khách
25
Losada N.
6.542
Acosta L.
4213
Nicolas Meriano
7.14
Gonzalo Perez
437
Mariano Troilo
6.42
Munoz E.
240
Moreno M.
6.96
Luciatti B.
65
Santiago Longo
6.324
Caceres J.
2426
Lencioni F.
6.65
Pena Biafore F.
510
Marin M.
6.615
Loaiza R.
1512
Sanchez U.
6.522
Soler Barreto J. C.
224
Barinaga J.
6.810
Marcelino Moreno
1042
Jeremías Lucco
6.932
Carrera R.
329
Passerini L.
6.79
Bou W.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.4 |
1.5 | Bàn thua | 0.9 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
4.7 | Phạt góc | 6 |
2.1 | Thẻ vàng | 3.1 |
11.1 | Phạm lỗi | 12.8 |
46.8% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 10% | 12% |
11% | 5% | 16~30 | 17% | 15% |
27% | 13% | 31~45 | 12% | 21% |
11% | 19% | 46~60 | 14% | 12% |
25% | 33% | 61~75 | 25% | 6% |
16% | 13% | 76~90 | 19% | 33% |