KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
19/03 07:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
01-04
2024
Lanus
Union Santa Fe
12 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
Union Santa Fe
Belgrano
19 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Tigre
Union Santa Fe
26 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
01-04
2024
Central Cordoba SDE
Racing Club
12 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
Estudiantes La Plata
Central Cordoba SDE
19 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Central Cordoba SDE
San Lorenzo
26 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dante Campisi
90+8'
90+7'
Camilo Viganoni
90'
Fernando Torrent
82'
Camilo ViganoniMonzon F.
81'
Montoya W.
Andres Nicolas PazFranco Pardo
80'
Francisco GeromettaFederico Vera
80'
Gonzalo Javier MoralesAdrian Balboa
79'
Jeronimo DominaNicolas Orsini
72'
70'
Nuss T.
Patricio Damian Tanda
65'
Valentin FascendiniBruno Pitton
64'
Mauro Pitton
63'
61'
Mateo Sanabria
60'
Mateo Sanabria
46'
Nuss T.Santiago Laquidain
46'
Andres MeliAtencio R.
Mauro Luna Diale
41'
34'
Monzon F.
Nicolas Orsini
21'
16'
Monzon F.
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
5-3-2 Khách
1
Campisi D.
6.225
Ingolotti L.
2514
Pitton B.
6.84
Torrent F.
43
Corvalan C.
738
Leizza B.
382
Torren M.
75
Miloc D.
534
Pardo F.
6.96
Valdez S.
616
Vera F.
7.324
Laquidain S.
247
Luna Diale M.
8.422
Garrido O.
2215
Tanda P.
7.228
Kevin Alejandro Vazquez
2828
Pitton M.
6.923
Atencio R.
2333
Orsini N.
7.614
Molina T.
1477
Balboa A.
790
Monzon F.
90Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.7 |
0.8 | Bàn thua | 1 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
5 | Phạt góc | 4 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.9 | Phạm lỗi | 11.5 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 6% | 1~15 | 17% | 8% |
5% | 27% | 16~30 | 14% | 8% |
13% | 17% | 31~45 | 21% | 25% |
15% | 10% | 46~60 | 10% | 16% |
26% | 13% | 61~75 | 25% | 25% |
31% | 24% | 76~90 | 10% | 16% |