KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
31/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa Sudamericana
Cách đây
04-04
2024
Nacional Potosi
Boca Juniors
4 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
07-04
2024
Newells Old Boys
Boca Juniors
7 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Boca Juniors
Sportivo Trinidense
11 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
04-04
2024
San Lorenzo
Palmeiras
4 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
07-04
2024
San Lorenzo
Defensa Y Justicia
7 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Independiente Jose Teran
San Lorenzo
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Miguel Merentiel
90+4'
87'
Tobias MedinaElian Mateo Irala
Miguel Merentiel
84'
Guillermo Matias FernandezCristian Nicolas Medina
76'
Dario BenedettoLuca Langoni
76'
76'
Diego HerazoIvan Leguizamon
75'
Cristian Alberto TarragonaAdam Bareiro
Nicolas ValentiniMarcos Faustino Rojo
70'
Marcos Faustino Rojo
62'
51'
Francisco PerruzziNahuel Barrios
Miguel MerentielEdinson Cavani
46'
Edinson Cavani
42'
Cristian Nicolas Medina
39'
Jabes SaraleguiLucas Blondel
20'
11'
Malcom Braida
9'
Adam Bareiro
Cristian Lema
6'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-4-1-1 Khách
12
Brey L.
6.713
Altamira F.
1323
Blanco L.
735
Luján Melli G.
356
Rojo M.
6.74
Romana J.
42
Lema C.
6.222
Campi G.
2217
Advincula L.
6.921
Braida M.
2122
Zenon K.
7.78
Giay A.
821
Fernandez I.
741
Leguizamon I.
4142
Blondel L.
6.417
Elian Mateo Irala
1736
Medina C.
6.910
Barrios N.
1010
Cavani E.
7.318
Ferreira C.
1814
Langoni L.
7.111
Bareiro A.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.9 |
0.9 | Bàn thua | 0.7 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
4.1 | Phạt góc | 4 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.5 |
11.9 | Phạm lỗi | 13.4 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 10% | 6% |
21% | 7% | 16~30 | 8% | 9% |
10% | 19% | 31~45 | 24% | 25% |
17% | 15% | 46~60 | 16% | 12% |
19% | 23% | 61~75 | 24% | 18% |
19% | 19% | 76~90 | 13% | 28% |