KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
31/03 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Argentina
Cách đây
03-04
2024
Central Cordoba SDE
Quilmes
2 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
07-04
2024
Estudiantes La Plata
Central Cordoba SDE
7 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Central Cordoba SDE
San Lorenzo
14 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
05-04
2024
Sportivo Luqueno
Racing Club
5 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
Racing Club
Lanus
7 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Racing Club
Bragantino SP
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Adrian Martinez
90+1'
Gabriel Arias
Mateo SanabriaNuss T.
86'
Camilo ViganoniTomas Molina
86'
78'
Agustin UrziMaximiliano Salas
78'
Baltasar Gallego RodriguezJuan Quintero
69'
Leonel MirandaSantiago Solari
66'
Tobías Rubio
64'
Atencio R.Montoya W.
61'
58'
Juan Ignacio Martin NardoniAgustin Almendra
53'
Adrian Martinez
46'
Tobías RubioNazareno Colombo
Monzon F.
46'
Miloc D.
29'
26'
Santiago Sosa
24'
Adrian Martinez
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-1-2 Khách
25
Ingolotti L.
621
Arias G.
216
Valdez S.
6.86
Colombo N.
65
Miloc D.
6.73
Di Cesare M.
338
Leizza B.
6.32
Agustin Garcia
224
Laquidain S.
728
Solari S.
2828
Kevin Alejandro Vazquez
6.513
Sosa S.
1332
Montoya W.
732
Almendra A. E.
324
Torrent F.
6.934
Mura F.
3418
Nuss T.
6.58
Quintero J.
814
Molina T.
6.99
Adrian Martinez
922
Garrido O.
7.47
Salas M.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.5 |
1.1 | Bàn thua | 0.9 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
3.9 | Phạt góc | 6.5 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.4 | Phạm lỗi | 11.1 |
49.6% | Kiểm soát bóng | 60.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 12% | 1~15 | 8% | 9% |
31% | 9% | 16~30 | 10% | 12% |
17% | 16% | 31~45 | 27% | 14% |
10% | 18% | 46~60 | 16% | 17% |
13% | 14% | 61~75 | 24% | 21% |
24% | 27% | 76~90 | 13% | 24% |