KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
30/03 04:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa Sudamericana
Cách đây
03-04
2024
Univ. Cesar Vallejo
Defensa Y Justicia
4 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
07-04
2024
San Lorenzo
Defensa Y Justicia
8 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Defensa Y Justicia
Always Ready
11 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
04-04
2024
Huachipato
Estudiantes La Plata
5 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
07-04
2024
Estudiantes La Plata
Central Cordoba SDE
8 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Estudiantes La Plata
The Strongest
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Franco Zapiola
Facundo EchevarriaRodrigo Manuel Bogarin Gimenez
86'
79'
Fernando ZuquiSantiago Ascacibar
Benjamin SchamineKevin Lopez
77'
Santiago Leandro GodoyNicolas Fernandez Miranda
77'
71'
Franco ZapiolaMarcelo Javier Correa
71'
Mauro MendezTiago Palacios
65'
Alexis ManyomaEdwin Steven Cetre Angulo
65'
Guido Marcelo CarrilloJose Ernesto Sosa
Samuel LuceroGastón Togni
65'
Dario Caceres
62'
59'
Federico Fernandez
Julian Alejo Lopez
54'
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
25'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-1-1 Khách
22
Fiermarin C.
8.112
Mansilla M.
1226
Caceres D.
7.520
Meza E.
2021
Ramos S.
7.56
Fernandez F.
66
Burgos E.
7.52
Romero Z.
24
Tripichio N.
7.114
Mancuso E.
143
Soto A.
732
Palacios T.
3230
Kevin Lopez
75
Ascacibar S.
58
Lopez J.
722
Perez E.
2211
Togni G.
6.818
Cetre E.
1829
Fernandez N.
6.47
Sosa J.
710
Bogarin R.
7.527
Correa J.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.3 | Bàn thua | 0.9 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
4.9 | Phạt góc | 4.6 |
1.5 | Thẻ vàng | 3 |
9.6 | Phạm lỗi | 14.1 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 52.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 18% | 1~15 | 7% | 3% |
15% | 9% | 16~30 | 15% | 20% |
18% | 20% | 31~45 | 23% | 13% |
3% | 20% | 46~60 | 18% | 27% |
30% | 11% | 61~75 | 21% | 13% |
27% | 18% | 76~90 | 13% | 20% |