KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
30/03 06:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
09-04
2024
Deportivo Riestra
CA Huracan
9 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
CA Huracan
Atletico Tucuman
15 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-05
2024
CA Huracan
Defensa Y Justicia
43 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
03-04
2024
Deportivo Tachira
River Plate
4 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
River Plate
Rosario Central
9 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
River Plate
Nacional Montevideo
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Agustín ToledoWilliam Alarcón
87'
Marcelo PerezIgnacio Pussetto
87'
Hernan De La FuenteHector Fertoli
87'
81'
Manuel LanziniMarcelo Herrera
Walter Mazzantti
80'
Walter Mazzantti
78'
Walter Mazzantti
77'
Fabio PereyraOmar Fernando Tobio
73'
66'
Facundo ColidioMiguel Angel Borja Hernandez
66'
Claudio EcheverriIgnacio Martin Fernandez
Franco AlfonsoRodrigo Cabral
64'
63'
Enzo Hernan Diaz
46'
Pablo SolariRodrigo Aliendro
46'
Nicolas FonsecaRodrigo Villagra
45'
Leandro Martin Gonzalez Pirez
35'
Rodrigo Aliendro
3'
Daniel Zabala
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Galindez H.
7.81
Armani F.
125
Ibanez
6.915
Herrera Mansilla Barrios M. A.
153
Carrizo L.
7.514
Gonzalez L.
142
Tobio F.
6.822
Zabala D.
224
Souto L.
6.813
Diaz E. H.
1320
Echeverria R.
7.429
Aliendro R.
295
Alarcon Cepeda W. H.
6.423
Villagra R.
2316
Cabral R.
6.931
Simon S.
318
Fertoli H.
7.326
Nacho Fernandez
2621
Mazzantti W.
7.121
Barco E.
217
Pussetto I.
6.99
Miguel Borja
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 1.5 |
1.2 | Bàn thua | 1.1 |
14.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
4.7 | Phạt góc | 4.8 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.6 | Phạm lỗi | 10.8 |
52% | Kiểm soát bóng | 62.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 14% | 14% |
10% | 16% | 16~30 | 20% | 14% |
22% | 18% | 31~45 | 11% | 10% |
22% | 11% | 46~60 | 17% | 14% |
12% | 13% | 61~75 | 11% | 17% |
20% | 32% | 76~90 | 23% | 28% |