KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
01/04 04:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
06-04
2024
CA Banfield
Independiente
5 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Independiente
Talleres Cordoba
13 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-05
2024
Independiente
Talleres Cordoba
41 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
08-04
2024
Atletico Tucuman
Gimnasia LP
6 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
CA Huracan
Atletico Tucuman
13 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-05
2024
Atletico Tucuman
Boca Juniors
41 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Nicolas Romero
Mauricio Isla
89'
86'
Tomas Castro PonceRenzo Ivan Tesuri
81'
Renzo Ivan Tesuri
73'
Nicolas ServettoMarcelo Luciano Estigarribia
73'
Joaquin PereyraJusto Giani
Adrian SporleDamian Perez
67'
Santiago TolozaAlex Luna
67'
63'
Mateo CoronelMateo Bajamich
Gabriel NevesJavier Ruiz
55'
Alexis Pedro CaneloFederico Andres Mancuello
55'
Lucas Gonzalez MartinezGabriel Avalos Stumpfs
46'
45+6'
Marcelo Luciano Estigarribia
34'
Mateo Bajamich
Ayrton Enrique Costa
20'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-3-2
4-4-2 Khách
33
Rey R.
6.61
Devecchi J.
115
Perez D.
6.514
Lagos A.
1479
Costa A. E.
7.52
Flores F.
229
Juan Fedorco
7.720
Romero N.
204
Isla M.
832
Infante J.
3223
Marcone I.
7.118
Tesuri R.
1819
Luna A.
6.98
Acosta G.
822
Javier Ruiz
6.75
Sanchez A.
511
Mancuello F.
740
Giani J.
409
Avalos G.
7.39
Bajamich M.
918
Maestro I.
7.519
Estigarribia M.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.7 |
0.7 | Bàn thua | 1.2 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
5.5 | Phạt góc | 6.9 |
3.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.8 | Phạm lỗi | 10.4 |
57.8% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 6% | 1~15 | 3% | 10% |
17% | 21% | 16~30 | 27% | 21% |
26% | 18% | 31~45 | 17% | 18% |
17% | 12% | 46~60 | 6% | 10% |
8% | 18% | 61~75 | 17% | 10% |
23% | 21% | 76~90 | 27% | 27% |