KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
01/04 07:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
07-04
2024
Talleres Cordoba
Independiente Rivadavia
6 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Independiente Rivadavia
Velez Sarsfield
13 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-05
2024
Lanus
Independiente Rivadavia
41 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
06-04
2024
CA Banfield
Independiente
5 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Gimnasia LP
CA Banfield
13 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-05
2024
Union Santa Fe
CA Banfield
41 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Gabriel ArandaIgnacio Agustin Rodriguez
83'
Juan Ignacio Quintana SilvaJuan Pablo Alvarez
Francisco Petrasso
78'
78'
Aaron Quiroz
75'
Cristian David Nunez MoralesJesus Miguel Soraire
75'
Geronimo RiveraBruno Christian Sepulveda
Juan Manuel VazquezAntonio Napolitano
73'
Antonio Napolitano
70'
Ezequiel HamFabrizio Sartori
59'
Juan Ignacio CavallaroLuciano Abecasis
46'
Francisco MaidanaGaston Ignacio Gil Romero
46'
Tobias OstchegaEmanuel Matias Mas
46'
Matias Ruiz Diaz
45+2'
40'
Aaron Quiroz
36'
Bruno Christian Sepulveda
29'
Ezequiel Bonifacio
Federico Castro
15'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-4-2 Khách
32
Marinelli G.
6.51
Barovero M.
13
Mas E.
6.219
Bonifacio E.
1942
Palacios T.
6.637
Mateo Perez
3723
Francisco Petrasso
6.66
Quiros A.
641
Ruiz M.
7.733
Insua E.
3319
Napolitano A.
6.522
Alvarez J.
225
Gil Romero G.
6.58
Soraire J.
829
Abecasis L.
6.131
Calleros Y.
3110
Matias Reali
7.420
Ignacio Agustin Rodriguez
2043
Fabrizio Sartori
6.411
Sepulveda B.
1122
Castro F.
7.89
Gimenez M.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1 |
1.8 | Bàn thua | 1 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
4.5 | Phạt góc | 5.6 |
2.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.3 | Phạm lỗi | 12.2 |
51% | Kiểm soát bóng | 43.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 8% | 11% |
8% | 13% | 16~30 | 14% | 20% |
13% | 13% | 31~45 | 20% | 8% |
24% | 11% | 46~60 | 11% | 11% |
18% | 19% | 61~75 | 20% | 25% |
21% | 30% | 76~90 | 23% | 22% |