KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Argentina
01/04 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
09-04
2024
Godoy Cruz
Sarmiento Junin
8 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Sarmiento Junin
CA Platense
14 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-05
2024
Sarmiento Junin
Instituto
42 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
07-04
2024
Newells Old Boys
Boca Juniors
6 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Defensa Y Justicia
Newells Old Boys
14 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-05
2024
Newells Old Boys
CA Platense
42 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Giovani Chiaverano
David Gallardo
90+3'
85'
Augusto SchottFrancisco Gonzalez
84'
Jeronimo CacciabueJuan Ignacio Ramirez Polero
81'
Juan Ignacio Ramirez Polero
Agustin Molina AvalosDiego Ezequiel Calcaterra
78'
Sergio Quiroga
77'
76'
Armando Mendez
75'
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
74'
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
73'
Juan Ignacio Ramirez Polero
69'
Matko MiljevicEsteban Fernández
67'
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
66'
Fabricio TiradoJulian Fernandez
66'
Giovani ChiaveranoMisael Jaime
Nahuel GallardoGabriel Diaz
62'
David GallardoJoaquin Gho
61'
50'
Misael Jaime
Gabriel Diaz
47'
Sergio QuirogaElias Sebastian Lopez
46'
Facundo Ferreira JussieiLisandro Lopez
37'

Đội hình

Chủ 4-4-1-1
4-2-3-1 Khách
22
Monetti F.
6.8
12
Macagno R.
12
33
Diaz G.
7
14
Mendez A.
14
2
Insaurralde J.
7.1
25
Velazquez G.
25
27
Hernandez E.
6.8
21
Vangioni L.
21
29
Lopez E.
6.8
23
Martino A.
23
26
Arismendi J.
7.3
5
Rodrigo Fernandez
5
6
Godoy F.
6.8
22
Fernandez J.
22
15
Calcaterra D.
6.8
35
Misael Jaime
35
11
Monaco M.
7
36
Esteban Fernández
36
28
Gho J.
7
44
Gonzalez F.
44
7
Lopez L.
6.8
99
Ramirez I.
99
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1
1.6Bàn thua1.2
14.4Sút cầu môn(OT)12.2
4.3Phạt góc4.1
2.2Thẻ vàng2
11.9Phạm lỗi10.8
43.2%Kiểm soát bóng49.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
3%11%1~1518%3%
26%8%16~305%10%
30%23%31~4515%25%
11%17%46~6013%17%
11%11%61~7521%21%
15%26%76~9026%21%