KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Argentina
Cách đây
09-04
2024
CA Platense
Tigre
10 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Tigre
Union Santa Fe
15 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
13-05
2024
Tigre
Estudiantes La Plata
43 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
03-04
2024
Belgrano
Internacional (RS)
4 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
07-04
2024
Union Santa Fe
Belgrano
8 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Delfin SC
Belgrano
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Leandro Nicolas ContinGonzalo Flores
82'
Agustin Cardozo
78'
76'
Lucas Passerini
74'
Ariel Matias GarciaJeremías Lucco
73'
Matias PalavecinoFrancisco Gonzalez Metilli
Mateo CaceresEzequiel Forclaz
68'
65'
Geronimo HerediaAriel Mauricio Rojas
65'
Facundo LencioniMatias Suarez
55'
Santiago LongoUlises Sanchez
Martin OrtegaValentin Moreno
55'
Juan Cruz EsquivelBlas Armoa
54'
Gonzalo MaroniSantiago Gonzalez
54'
42'
Ulises Sanchez
Gonzalo Flores
40'
39'
Ulises Sanchez
36'
Jeremías Lucco
10'
Francisco Gonzalez Metilli
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
31
Tagliamonte M.
6.31
Chicco I.
116
Sanchez J.
6.54
Barinaga J.
43
Lecanda T.
6.140
Moreno M.
406
Nardelli G.
6.337
Mariano Troilo
3725
Valentin Moreno
6.213
Nicolas Meriano
1327
Gonzalez S.
6.324
Francisco Gonzalez
245
Cardozo A.
6.812
Sanchez U.
1211
Forclaz E.
7.232
Rojas A.
3218
Armoa B.
6.742
Jeremías Lucco
4224
Garay M.
6.99
Passerini L.
933
Flores G.
7.27
Suarez M.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 1.5 |
15.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
2.7 | Phạt góc | 4.7 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.7 | Phạm lỗi | 10.7 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 48.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 12% | 8% |
9% | 11% | 16~30 | 25% | 17% |
31% | 27% | 31~45 | 7% | 10% |
9% | 11% | 46~60 | 12% | 15% |
13% | 25% | 61~75 | 15% | 26% |
22% | 16% | 76~90 | 27% | 21% |