KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Argentina
07/04 05:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Independiente Jose Teran
San Lorenzo
3 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Central Cordoba SDE
San Lorenzo
7 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
25-04
2024
Liverpool P.
San Lorenzo
17 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Defensa Y Justicia
Always Ready
3 Ngày
VĐQG Argentina
Cách đây
15-04
2024
Defensa Y Justicia
Newells Old Boys
7 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
25-04
2024
Dep.Independiente Medellin
Defensa Y Justicia
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Nicolas BlandiRodrigo Manuel Bogarin Gimenez
Oscar AriasNicolas Hernandez
79'
Elías BaezGonzalo Lujan Melli
79'
79'
Nicolas TripichioLuciano Herrera
78'
Santiago Leandro GodoyNicolas Fernandez Miranda
Thiago PeruginiCristian Alberto Tarragona
67'
65'
Gabriel AlanisNicolas Palavecino
Tomas PorraAlexis Ricardo Cuello
60'
51'
Nicolas Fernandez Miranda
47'
Ezequiel Cannavo
Diego HerazoEzequiel Cerutti
46'
Eric Daian Remedi
19'
16'
Nicolas Fernandez Miranda
16'
Esteban Burgos
14'
Elias Calderon
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
25
Gomez G.
5.922
Fiermarin C.
222
Nicolas Hernandez
6.714
Cannavo E.
1424
James J.
6.320
Elias Calderon
206
Sanchez C.
6.86
Burgos E.
635
Luján Melli G.
6.626
Caceres D.
2632
Tapia I.
7.133
Palavecino N.
335
Remedi E.
6.88
Lopez J.
828
Cuello A.
6.53
Soto A.
334
Medina T.
6.410
Bogarin R.
107
Cerutti E.
6.829
Fernandez N.
299
Tarragona C.
6.727
Luciano Herrera
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 |
0.6 | Bàn thua | 1.1 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
4.4 | Phạt góc | 5.3 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
14.2 | Phạm lỗi | 10.8 |
48.1% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 6% | 1~15 | 3% | 8% |
11% | 15% | 16~30 | 9% | 16% |
19% | 18% | 31~45 | 25% | 24% |
15% | 6% | 46~60 | 12% | 16% |
23% | 27% | 61~75 | 18% | 21% |
15% | 27% | 76~90 | 31% | 13% |