Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG ChilêVĐQG Chilê
Cobresal
Cobresal
-
-
-
Palestino
Palestino
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+5'
Francisco Alarcon Cruz
89'
Franco Lobos
Franco Natanael García Barboza
89'
Felipe Barrientos
Cristopher Mesias
Junior Marabel
Gonzalo Sosa
82'
79'
Guillermo Pacheco
78'
Cesar Augusto Munder Rodriguez
Nicolas Linares
78'
Bryan Alfonso Vejar Utreras
Bryan Paul Carrasco Santos
74'
Ivan Roman
71'
Gonzalo Sosa
61'
59'
Diego Coelho
Gaston Lezcano
Bryan Paul Carrasco Santos
58'
Joe Axel Abrigo Navarro
Misael Davila Carvajal
57'
Ariel Martinez
Fernando Cornejo
57'
Jonathan Benítez
Pablo Agustin Palacio
46'
46'
Marcelo Jorquera
Sergio Carrasco
45+1'
Diego Andres Cespedes Maturana
Pablo Agustin Palacio
45'
37'
Diego Andres Cespedes Maturana
Gonzalo Sosa
29'
Dự đoán
W
W
L
W
L
Hạng 7
VĐQG ChilêPalestino
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Palestino1.03
1X2
away1.01
O/U
over0.92
L
L
L
W
D
Hạng 6
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Cobresal
Cobresal
vs
Palestino
Palestino
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
175
15.5
1.01
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
1.01
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.4
1.8Bàn thua0.7
20.3Sút cầu môn(OT)11
5.1Phạt góc4.1
2.9Thẻ vàng3.2
9.6Phạm lỗi13.5
46.2%Kiểm soát bóng51.4%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Cobresal
Cobresal
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Palestino
Palestino
Đội hình ra sân
Cobresal
Cobresal
3-4-3
4-3-3
Palestino
Palestino
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Cobresal chủ nhà
Palestino chủ nhà
Cobresal
Cobresal
Won 0%
Cobresal
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Palestino
Palestino
Palestino
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Chilê
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
6
Palestino
Palestino
24
11
6
7
31
23
+8
39
L
L
L
W
D
7
Cobresal
Cobresal
23
11
5
7
30
26
+4
38
W
W
L
W
L