KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa Libertadores
Cách đây
03-04
2024
Cobresal
Barcelona SC(ECU)
3 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
07-04
2024
Univ. Catolica
Cobresal
7 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Sao Paulo
Cobresal
11 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
05-04
2024
Palestino
Bolivar
6 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
08-04
2024
Palestino
Huachipato
8 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
11-04
2024
Flamengo
Palestino
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Francisco Alarcon Cruz
90+5'
Franco LobosFranco Natanael García Barboza
89'
Felipe BarrientosCristopher Mesias
89'
82'
Junior MarabelGonzalo Sosa
Guillermo Pacheco
79'
Cesar Augusto Munder Rodriguez
78'
78'
Nicolas Linares
74'
Bryan Alfonso Vejar UtrerasBryan Paul Carrasco Santos
71'
Ivan Roman
61'
Gonzalo Sosa
Diego CoelhoGaston Lezcano
59'
58'
Bryan Paul Carrasco Santos
57'
Joe Axel Abrigo NavarroMisael Davila Carvajal
57'
Ariel MartinezFernando Cornejo
46'
Jonathan BenítezPablo Agustin Palacio
Marcelo JorqueraSergio Carrasco
46'
Diego Andres Cespedes Maturana
45+1'
45'
Pablo Agustin Palacio
Diego Andres Cespedes Maturana
37'
29'
Gonzalo Sosa
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-3-3 Khách
22
Requena L.
1
Rigamonti C.
15
Alarcon F.
3
Rojas B.
328
Cespedes D.
17
Ivan Roman
174
Bechtholdt F.
13
Suarez C.
1318
Munder C.
28
Zuniga D.
2813
Mesias C.
8
Cornejo F.
88
Navarro L.
5
Linares N.
523
Pacheco G.
10
Davila Carvajal M.
1011
Lezcano G.
7
Carrasco B.
719
Carrasco S.
9
Sosa G.
914
Garcia F.
24
Palacio P.
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
1.8 | Bàn thua | 0.7 |
20.3 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
5.1 | Phạt góc | 4.1 |
2.9 | Thẻ vàng | 3.2 |
9.6 | Phạm lỗi | 13.5 |
46.2% | Kiểm soát bóng | 51.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 3% | 1~15 | 4% | 5% |
10% | 13% | 16~30 | 14% | 14% |
10% | 18% | 31~45 | 20% | 14% |
18% | 20% | 46~60 | 31% | 14% |
23% | 11% | 61~75 | 8% | 17% |
25% | 32% | 76~90 | 20% | 32% |