KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Chilê
31/03 06:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Chilê
Cách đây
06-04
2024
CD Copiapo S.A.
Deportes Iquique
6 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
15-04
2024
Cobresal
CD Copiapo S.A.
14 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
22-04
2024
Union Espanola
CD Copiapo S.A.
21 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
04-04
2024
Alianza Petrolera
Union La Calera
4 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
08-04
2024
Union La Calera
O Higgins
7 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
11-04
2024
Union La Calera
Universidad Catolica
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Diego Ulloa
85'
Walter PonceGabriel Agustin Hauche
Yerko GonzalezByron Nieto
84'
Maximiliano QuinterosTobias Figueroa
84'
Franco Torres
80'
Yerco Abraham Oyanedel HernandezJuan Carlos Gaete Contreras
76'
Franco TorresLeonardo Pais
76'
68'
Matias Munoz
Diego Andres Carrasco MunozAlvaro Cazula
66'
64'
Emanuel GigliottiNicolas Ferreyra
64'
Romo B.Renato Huerta
Juan Carlos Gaete Contreras
28'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-5-1 Khách
22
Espinoza N.
12
Ibanez M.
1215
Garcia D.
13
Ferrario E.
136
Francisco Calisto
24
Parnisiari E.
242
Alvaro Cazula
22
Ferreyra N.
2218
Gaete J.
4
Ulloa D.
423
Jaime J.
5
Munoz M.
510
Luna J.
9
Perez C.
97
Leonardo Pais
11
Aued L.
1132
Soto B.
8
Hauche G.
89
Figueroa T.
29
Huerta R.
2917
Nieto B.
19
Soldano F.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.9 |
1.7 | Bàn thua | 1.1 |
15.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
3.2 | Phạt góc | 3.5 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.8 |
11.8 | Phạm lỗi | 10.9 |
47.6% | Kiểm soát bóng | 39% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 16% | 8% |
26% | 11% | 16~30 | 12% | 12% |
17% | 16% | 31~45 | 16% | 21% |
17% | 13% | 46~60 | 20% | 17% |
0% | 11% | 61~75 | 10% | 14% |
17% | 34% | 76~90 | 22% | 25% |