KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Chilê
06/04 22:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Chilê
Cách đây
16-04
2024
Cobresal
CD Copiapo S.A.
9 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
22-04
2024
Union Espanola
CD Copiapo S.A.
15 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
29-04
2024
CD Copiapo S.A.
Univ. Catolica
22 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
14-04
2024
Deportes Iquique
Univ. Catolica
7 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
22-04
2024
Huachipato
Deportes Iquique
15 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
29-04
2024
Deportes Iquique
Palestino
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bryan Andres Soto Pereira
90+5'
89'
Agustin Nadruz
Maximiliano Quinteros
88'
Maximiliano QuinterosTobias Figueroa
84'
Marco Antonio Medel de la FuenteJorge Luna
84'
Yerko GonzalezByron Nieto
84'
Franco TorresLeonardo Pais
77'
Yerco Abraham Oyanedel HernandezJuan Carlos Gaete Contreras
77'
76'
Alvaro Sebastian Ramos SepulvedaSteffan Pino Briceno
76'
Alvaro DelgadoCesar Gonzalez,MAGICO
Juan Carlos Gaete Contreras
74'
69'
Edson Raul Puch Cortes
53'
Steffan Pino Briceno
46'
Hans Francisco SalinasAlonso Lopez
46'
Joaquin MoyaDiego Fernandez Gonzalez
Juan Jose Jaime
45+1'
Bryan Andres Soto Pereira
15'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-1-3
4-1-2-3 Khách
22
Espinoza N.
12
Castillo D.
126
Francisco Calisto
20
Orellana D.
2015
Garcia D.
33
Sanhueza M.
332
Alvaro Cazula
6
Casanova L.
617
Nieto B.
16
Alonso Lopez
1623
Jaime J.
5
Nadruz A.
532
Soto B.
21
Fernandez C. D. N.
2110
Luna J.
32
Hoyos E.
3218
Gaete J.
17
Gonzalez C.
179
Figueroa T.
8
Pino S.
87
Leonardo Pais
10
Puch E.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.4 |
1.6 | Bàn thua | 1.2 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
2.9 | Phạt góc | 4.4 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.9 |
11.8 | Phạm lỗi | 14.8 |
47% | Kiểm soát bóng | 55.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 3% | 1~15 | 17% | 11% |
27% | 13% | 16~30 | 12% | 18% |
18% | 23% | 31~45 | 17% | 13% |
15% | 18% | 46~60 | 19% | 25% |
0% | 10% | 61~75 | 10% | 13% |
18% | 31% | 76~90 | 23% | 18% |