KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Chilê
08/04 04:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa Sudamericana
Cách đây
12-04
2024
Coquimbo Unido
Sportivo Luqueno
4 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
14-04
2024
Universidad de Chile
Coquimbo Unido
6 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
22-04
2024
Coquimbo Unido
O Higgins
13 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
16-04
2024
Colo Colo
Cobreloa
8 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
22-04
2024
Cobreloa
Audax Italiano
13 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
29-04
2024
Nublense
Cobreloa
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Rivaldo Hernandez
Nicolas Johansen
90+5'
Alejandro Maximiliano CamargoSebastian Galani
90+3'
Nicolas JohansenAndres Chavez
90+2'
84'
Juan Leiva
81'
Rivaldo HernandezJorge Espejo
81'
Mario Anibal Sandoval ToroNicolás Palma
Alejandro AzocarCristopher Barrera
74'
Benjamin ChandiaMartin Andres Mundaca Barraza
70'
66'
Gaston Rodriguez MaesoChristian Daniel Bravo Araneda
66'
Jorge Espejo
Martin Andres Mundaca Barraza
58'
46'
Marco CampagnaroPatricio Fernandez
45+7'
Luis Francisco Garcia Varas
Dylan Escobar
45+6'
Martin Andres Mundaca Barraza
45+2'
45'
Luis Francisco Garcia Varas
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-2-3
4-4-2 Khách
13
Sanchez D.
22
Avellaneda N.
2228
Cabrera S.
2
Espejo J.
24
Hernandez E.
5
Gonzalez R.
53
Fernandez M.
4
Tapia B.
45
Escobar D.
6
Palma N.
66
Glaby D.
24
Garcia L.
2410
Cabral L.
11
Leiva J.
117
Galani S.
28
Arancibia F.
2832
Mundaca Barraza M. A.
17
Bravo C.
179
Chavez A.
33
Patricio Fernandez
3326
Barrera C.
12
Monroy B.
12Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
0.8 | Bàn thua | 1.4 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
6.2 | Phạt góc | 4.1 |
2.8 | Thẻ vàng | 3.1 |
12 | Phạm lỗi | 9.9 |
44.4% | Kiểm soát bóng | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 15% | 2% |
7% | 8% | 16~30 | 12% | 21% |
12% | 19% | 31~45 | 20% | 18% |
15% | 17% | 46~60 | 12% | 13% |
25% | 17% | 61~75 | 12% | 18% |
28% | 28% | 76~90 | 25% | 24% |