Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG ChilêVĐQG Chilê
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
-
-
-
Cobreloa
Cobreloa
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Rivaldo Hernandez
90+6'
90+5'
Nicolas Johansen
90+3'
Alejandro Maximiliano Camargo
Sebastian Galani
90+2'
Nicolas Johansen
Andres Chavez
Juan Leiva
84'
Rivaldo Hernandez
Jorge Espejo
81'
Mario Anibal Sandoval Toro
Nicolás Palma
81'
74'
Alejandro Azocar
Cristopher Barrera
70'
Benjamin Chandia
Martin Andres Mundaca Barraza
Gaston Rodriguez Maeso
Christian Daniel Bravo Araneda
66'
Jorge Espejo
66'
58'
Martin Andres Mundaca Barraza
Marco Campagnaro
Patricio Fernandez
46'
Luis Francisco Garcia Varas
45+7'
45+6'
Dylan Escobar
45+2'
Martin Andres Mundaca Barraza
Luis Francisco Garcia Varas
45'
Dự đoán
W
W
W
W
W
Hạng 1
VĐQG ChilêCoquimbo Unido
tỷ lệ thắng
50%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Coquimbo Unido0.85
1X2
home1.01
O/U
over0.95
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
vs
Cobreloa
Cobreloa
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.01
11
70
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
1.01
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1.1
0.8Bàn thua1.4
9.9Sút cầu môn(OT)11.9
6.2Phạt góc4.1
2.8Thẻ vàng3.1
12Phạm lỗi9.9
44.4%Kiểm soát bóng48.7%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Cobreloa
Cobreloa
Đội hình ra sân
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
4-1-2-3
4-4-2
Cobreloa
Cobreloa
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Coquimbo Unido chủ nhà
Cobreloa chủ nhà
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
Won 0%
Coquimbo Unido
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Cobreloa
Cobreloa
Cobreloa
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Chilê
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
1st
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
23
17
5
1
36
12
+24
56
W
W
W
W
W