KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Chilê
07/04 06:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Chilê
Cách đây
14-04
2024
Union Espanola
Everton CD
6 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
20-04
2024
Union La Calera
Everton CD
13 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
29-04
2024
Everton CD
Coquimbo Unido
21 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
15-04
2024
Audax Italiano
Union La Calera
8 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
22-04
2024
Cobreloa
Audax Italiano
14 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
29-04
2024
Audax Italiano
Cobresal
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Felipe VillagranVincente Vega
90+5'
Emiliano Maximo Ramos AvilesRodrigo Contreras
90+3'
90+2'
Oliver RojasIgnacio Jeraldino
Rodrigo Contreras
90+1'
85'
Thomas Rodriguez
Nicolas Baeza
85'
83'
Luciano Daniel Arriagada Garcia
Matias Rodrigo Campos LopezFederico Andres Martinez Berroa
76'
Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete
63'
57'
Gonzalo Esteban Alvarez MoralesAlessandro Riep
Federico Andres Martinez Berroa
50'
46'
Thomas RodriguezCarlos Villanueva
46'
Santiago DittbornGonzalo Rios
45'
Nicolas Ivan Orellana Acuna
Diego Oyarzun
5'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-1-1 Khách
1
Gonzalez I.
25
Collao G.
2514
Baeza N.
7
Fernandez N.
724
Oyarzun D.
3
Munoz C.
34
Pereira S.
5
Torres F.
519
Vincente Vega
24
Orellana N.
2429
Martinez B.
15
Cecchini E.
1516
Mendez K.
8
Collao M.
821
Berrios B.
22
Alessandro Riep
226
Madrid A.
11
Gonzalo Rios
1127
Contreras R.
10
Villanueva C.
107
Martinez F.
20
Jeraldino I.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.8 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
6 | Phạt góc | 4.9 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.7 |
10.8 | Phạm lỗi | 9.2 |
51% | Kiểm soát bóng | 47.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 7% | 7% |
15% | 9% | 16~30 | 14% | 14% |
17% | 31% | 31~45 | 21% | 17% |
15% | 15% | 46~60 | 17% | 12% |
17% | 9% | 61~75 | 21% | 21% |
23% | 15% | 76~90 | 17% | 26% |