KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Chilê
Cách đây
15-04
2024
Nublense
Palestino
8 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
22-04
2024
Cobresal
Nublense
15 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
29-04
2024
Nublense
Cobreloa
22 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
10-04
2024
Fluminense (RJ)
Colo Colo
3 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
16-04
2024
Colo Colo
Cobreloa
9 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
22-04
2024
Univ. Catolica
Colo Colo
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Alison Nicola Perez
90+1'
Patricio Rubio
90+1'
Matias PlazaIvan Rozas
87'
85'
Diego Plaza
84'
Ignacio JaraLucas Soto
84'
Diego PlazaDamian Pizarro
Robinson Manuel Rivera Zuniga
84'
Giovanni Campusano
82'
Alex ValdesVictor Ismael Sosa
73'
Bernardo Cerezo
70'
63'
Bruno Gutierrez
62'
Matias MoyaCastellani G.
Robinson Manuel Rivera ZunigaPedro Ivan Sanchez Torrealba
57'
46'
Marco BoladosLeandro Benegas
Gabriel Graciani
45+5'
Bernardo Cerezo
38'
27'
Pablo Alejandro Parra RubilarLucas Cepeda
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-2-3
3-3-2-2 Khách
1
Perez N.
1
Cortes B.
114
Campusano G.
13
Gutierrez B.
135
Caroca R.
15
Amor E.
152
Labrin C.
3
Gutierrez D.
318
Cerezo B.
2
Rojas J.
26
Reyes L.
19
Castellani G.
1910
Rozas I.
32
Cepeda L.
3220
Graciani G.
28
Lucas Soto
2826
Sosa I.
34
Pizarro V.
3412
Rubio P.
9
Pizarro D.
911
Sanchez P.
22
Benegas L.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.1 |
1.6 | Bàn thua | 0.5 |
14.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
5.6 | Phạt góc | 4.8 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.5 |
11.2 | Phạm lỗi | 9.3 |
48.3% | Kiểm soát bóng | 67.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 11% | 1~15 | 12% | 17% |
15% | 15% | 16~30 | 5% | 17% |
12% | 15% | 31~45 | 22% | 17% |
23% | 11% | 46~60 | 20% | 13% |
12% | 15% | 61~75 | 15% | 17% |
30% | 29% | 76~90 | 25% | 17% |