KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Chilê
08/04 07:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Chilê
Cách đây
14-04
2024
Union Espanola
Everton CD
5 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
22-04
2024
Union Espanola
CD Copiapo S.A.
13 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
29-04
2024
O Higgins
Union Espanola
20 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
14-04
2024
Universidad de Chile
Coquimbo Unido
6 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
22-04
2024
Palestino
Universidad de Chile
13 Ngày
VĐQG Chilê
Cách đây
29-04
2024
Huachipato
Universidad de Chile
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Emiliano Vecchio
90+10'
90+7'
Lucas AssadMarcelo Alfonso Diaz Rojas
90+7'
Federico MateosLeandro Miguel Fernandez
90+3'
Fabian Hormazabal
90'
Jose Ignacio Castro MenaMarcelo Morales
Franco Luis Torgnascioli
89'
Valentin Adamo
88'
Nicolas Ignacio Penailillo AcunaStefano Magnasco Galindo
86'
Bastian YanezPablo Aranguiz
86'
84'
Marcelo Morales
Fernando OvelarIgnacio Nunez
77'
Valentin AdamoFranco Farias
60'
56'
Maximiliano Gabriel Guerrero Pena
55'
Luciano PonsNicolas Guerra
40'
Nicolas Guerra
24'
Leandro Miguel Fernandez
Emiliano Vecchio
24'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-1-3
3-4-3 Khách
25
Torgnascioli F.
25
Castellon G.
2529
Magnasco S.
13
David Retamal
1328
Villagra J.
2
Calderon F.
226
Roco B.
22
Zaldivia M.
2216
Ramirez S.
17
Hormazabal F.
1714
Nunez I.
8
Poblete Zuniga I. E.
85
Gonzalez D.
21
Diaz M.
2110
Vecchio E.
14
Morales M.
148
Aranguiz P.
7
Guerrero Pena M. G.
720
Frias F.
11
Guerra N.
1111
Uribe A.
9
Fernandez L.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.8 |
2 | Bàn thua | 0.6 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
5.9 | Phạt góc | 5.4 |
3 | Thẻ vàng | 3.3 |
10.3 | Phạm lỗi | 15.3 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 14% | 10% |
6% | 11% | 16~30 | 18% | 20% |
24% | 25% | 31~45 | 20% | 17% |
30% | 13% | 46~60 | 14% | 15% |
14% | 16% | 61~75 | 8% | 15% |
16% | 23% | 76~90 | 24% | 22% |