Logo

KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Mexico Liga MX
30/03 08:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
07-04
2024
Chivas Guadalajara
Puebla
8 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
13-04
2024
Puebla
Cruz Azul
14 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
20-04
2024
Club Tijuana
Puebla
21 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
03-04
2024
Columbus Crew
Tigres UANL
3 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
07-04
2024
Tigres UANL
Pachuca
8 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
10-04
2024
Tigres UANL
Columbus Crew
10 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Sebastian Olmedo
87'
83'
83'
82'
Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez
81'
Angel Manuel Robles GuerreroGustavo Henrique Ferrareis
79'
Pablo Gonzalez Diaz
79'
75'
73'
1997-04-30
65'
Martin Barragan NegreteMiguel Angel Sansores Sanchez
65'
65'
64'
62'
Gustavo Henrique Ferrareis
51'
Alberto Herrera
23'
15'

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
30
Rodriguez J.
25
Rodriguez F.
25
26
Angulo B.
20
Aquino J.
20
3
Olmedo S.
13
Reyes D.
13
5
De Buen D.
19
Pizarro G.
19
2
Ferrareis G.
27
Angulo J.
27
20
1997-04-30
5
Carioca R.
5
4
Orona E.
8
Gorriaran F.
8
16
Herrera A.
16
Lainez D.
16
6
Gonzalez P.
11
Brunetta J.
11
27
Sansores M.
23
Quinones L.
23
17
Ormeno S.
9
Ibanez N.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.8
2.7Bàn thua0.9
15.5Sút cầu môn(OT)14.9
5.5Phạt góc5.3
2.2Thẻ vàng2
9.6Phạm lỗi12.1
50.9%Kiểm soát bóng52.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
27%11%1~1510%0%
13%7%16~308%22%
8%15%31~4520%20%
13%13%46~6018%14%
13%25%61~7516%11%
22%26%76~9026%22%