KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Mexico Liga MX
30/03 10:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
06-04
2024
Mazatlan FC
Pumas UNAM
6 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
13-04
2024
Queretaro FC
Mazatlan FC
13 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
20-04
2024
Mazatlan FC
FC Juarez
20 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
06-04
2024
Club Tijuana
Necaxa
6 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
15-04
2024
FC Juarez
Club Tijuana
15 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
20-04
2024
Club Tijuana
Puebla
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Eduard Alexander Bello Gil
90+2'
90'
Jaime AlvarezEfrain Alvarez
90'
Eduardo Alonso Armenta PalmaDiego Zaragoza
90'
Rafael FernandezJesus Alejandro Gomez Molina
Jesus Alonso Escoboza LugoDavid Josue Colman Escobar
82'
Jose EsquivelSergio Adrian Flores Reyes
82'
71'
Jose Raul Zuniga Murillo
Eduard Alexander Bello GilAlan Medina
69'
Salvador Rodriguez MoralesJair Diaz
69'
68'
Fernando Madrigal Gonzalez
46'
Fernando Madrigal GonzalezFrancisco Contreras Baez
46'
Jose Raul Zuniga MurilloAke Arnaud Loba
43'
Kevin Castaneda Vargas
Luis Amarilla
41'
Jose Antonio Maduena Lopez
40'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
13
Gonzalez H.
2
Rodriguez A.
25
Almada F.
28
Gomez J.
2831
Alvarado V.
15
Barbosa D.
1533
Maduena J.
35
Balanta K.
354
Diaz J.
4
Diaz N.
47
Medina A.
10
Castaneda K.
1023
Flores S.
20
Contreras F.
2022
Montano A.
26
Alvarez E.
268
Colman Escobar D. J.
11
Rodriguez L.
1124
Amarilla L.
32
Gonzalez C.
3232
Del Prete G.
9
Loba A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
2 | Bàn thua | 1.8 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
5.4 | Phạt góc | 4.7 |
1.8 | Thẻ vàng | 3.2 |
11.6 | Phạm lỗi | 11.6 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 46.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 5% | 1~15 | 9% | 9% |
11% | 18% | 16~30 | 16% | 17% |
17% | 21% | 31~45 | 14% | 9% |
17% | 23% | 46~60 | 23% | 13% |
8% | 13% | 61~75 | 20% | 23% |
31% | 18% | 76~90 | 16% | 25% |