KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Mexico Liga MX
30/03 09:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
03-04
2024
New England Revolution
Club America
3 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
07-04
2024
Santos Laguna
Club America
8 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
10-04
2024
Club America
New England Revolution
11 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
08-04
2024
Atletico San Luis
FC Juarez
8 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
15-04
2024
Atlas
Atletico San Luis
15 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
20-04
2024
Atletico San Luis
Toluca
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
86'
Yan PhillipeJavier Guemez Lopez
Santiago Naveda LaraJavairo Dilrosun
86'
Ramon Juarez Del CastilloNestor Alejandro Araujo Razo
86'
Paul Brian Rodriguez Bravo
84'
Sebastian Enzo Caceres Ramos
77'
73'
Jonathan VillalJuan David Castro Ruiz
72'
David RodriguezAldo Cruz
Sebastian Enzo Caceres RamosSalvador Reyes
68'
Paul Brian Rodriguez BravoKevin Nahin Alvarez Campos
68'
60'
Ricardo Chavez SotoMoreno I.
60'
Benjamin Ignacio Galdames MillanVitinho
Diego Alfonso Valdes Contreras
54'
Diego Alfonso Valdes ContrerasIllian Hernandez
37'
26'
Moreno I.
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-5-2 Khách
1
Malagon L.
1
Sanchez A.
114
Araujo N.
4
Dominguez J.
43
Reyes I.
18
Cruz A.
1818
Calderon C.
20
Bilbao U.
205
Alvarez K.
8
Sanabria J.
826
Reyes S.
13
Rodrigo Dourado
1320
Sanchez R.
187
Moreno I.
1876
dos Santos J.
16
Guemez J.
1624
Dilrosun J.
2
Castro J.
219
Hernandez I.
11
Vitinho
1121
Martin H.
17
Boli F.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 2.2 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
4.9 | Phạt góc | 4.3 |
1.1 | Thẻ vàng | 2.5 |
8.9 | Phạm lỗi | 8.6 |
54.8% | Kiểm soát bóng | 57.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 26% | 19% |
12% | 10% | 16~30 | 11% | 7% |
9% | 19% | 31~45 | 15% | 13% |
15% | 17% | 46~60 | 30% | 9% |
12% | 21% | 61~75 | 7% | 23% |
32% | 23% | 76~90 | 7% | 26% |