KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Mexico Liga MX
01/04 08:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
06-04
2024
Club Tijuana
Necaxa
5 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
13-04
2024
Necaxa
Santos Laguna
12 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
21-04
2024
Tigres UANL
Necaxa
20 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
07-04
2024
Club Leon
Queretaro FC
5 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
15-04
2024
Pumas UNAM
Club Leon
13 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
21-04
2024
Club Leon
Monterrey
19 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ricardo Saul Monreal Morales
90+1'
89'
Federico Sebastian Vinas Barboza
83'
Jose RodriguezGonzalo Napoli
68'
Nicolas Federico Lopez AlonsoElias Hernandez Jacuinde
Ricardo Saul Monreal MoralesRodriguez Hernandez J. A.
66'
Jurado H.Gomez D.
66'
Garnica B.
64'
61'
Luis Cervantes
Braian SamudioMendez E.
44'
34'
William Jose Tesillo Gutierrez
24'
Luis CervantesIvan Jared Moreno Fuguemann

Đội hình

Chủ 4-3-3
5-3-2 Khách
22
Unsain E.
30
Cota R.
30
3
Oliveros A.
24
Rodriguez O.
24
2
Martinez E.
25
Bellon P.
25
20
Rodriguez Hernandez J. A.
7
Moreno I.
7
4
Pena A.
21
Barreiro S.
21
15
Garnica B.
6
Tesillo W.
6
33
Arce F.
19
Napoli G.
19
19
Gomez D.
15
Hernandez E.
15
10
Paradela J.
11
Hernandez E.
11
27
Cambindo D.
20
Alvarado J.
20
7
Mendez E.
18
Vinas F.
18
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.4
1.3Bàn thua1.6
16.5Sút cầu môn(OT)17
3Phạt góc3.5
2.7Thẻ vàng2
11.4Phạm lỗi11
33.8%Kiểm soát bóng38.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%12%1~1515%8%
17%2%16~3011%20%
17%31%31~4517%14%
20%21%46~6013%12%
10%12%61~7521%12%
27%19%76~9021%31%