KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Mexico Liga MX
06/04 10:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
15-04
2024
FC Juarez
Club Tijuana
8 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
20-04
2024
Club Tijuana
Puebla
13 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
28-04
2024
Tigres UANL
Club Tijuana
21 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
13-04
2024
Necaxa
Santos Laguna
6 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
21-04
2024
Tigres UANL
Necaxa
14 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
29-04
2024
Necaxa
Monterrey
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Colorado A.Gomez D.
90+3'
Andrade A.Paradela J.
90+1'
Paradela J.
85'
Paradela J.
Jose Raul Zuniga MurilloLucas Rodriguez
79'
Christian Rivera Cuellar
78'
Domingo Blanco
74'
Diaz N.
72'
Domingo Blanco
72'
Fernando Madrigal GonzalezKevin Castaneda Vargas
67'
66'
Jesus Alberto Alcantar RodriguezRodriguez Hernandez J. A.
66'
Braian SamudioJurado H.
62'
Rodriguez Hernandez J. A.
45+7'
Ricardo Saul Monreal Morales
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
45+3'
41'
Ricardo Saul Monreal MoralesCambindo D.
38'
Cambindo D.
36'
Cambindo D.
28'
Alan Isidro Montes Castro
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-1-3
4-3-3 Khách
2
Rodriguez A.
22
Unsain E.
2235
Balanta K.
3
Oliveros A.
320
Contreras F.
4
Pena A.
418
Mejia A.
20
Rodriguez Hernandez J. A.
204
Diaz N.
23
Montes A.
2314
Rivera C.
10
Paradela J.
1010
Castaneda K.
19
Gomez D.
1926
Alvarez E.
33
Arce F.
3332
Gonzalez C.
11
Jurado H.
1127
Blanco D.
15
Garnica B.
1511
Rodriguez L.
27
Cambindo D.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 |
1.9 | Bàn thua | 1.5 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 16.9 |
4.5 | Phạt góc | 2.8 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.8 | Phạm lỗi | 11.5 |
46.9% | Kiểm soát bóng | 34.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 7% | 1~15 | 10% | 15% |
19% | 17% | 16~30 | 16% | 11% |
19% | 17% | 31~45 | 12% | 16% |
22% | 19% | 46~60 | 14% | 13% |
13% | 12% | 61~75 | 22% | 20% |
19% | 26% | 76~90 | 26% | 22% |