KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
13-04
2024
Puebla
Cruz Azul
6 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
22-04
2024
Cruz Azul
Atlas
14 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
28-04
2024
Toluca
Cruz Azul
20 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
11-04
2024
Monterrey
Inter Miami
3 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
14-04
2024
Monterrey
Tigres UANL
7 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
21-04
2024
Club Leon
Monterrey
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Esteban Andrada
Carlos VargasCarlos Rodolfo Rotondi
90+3'
Rodrigo Huescas
83'
81'
Edson Gutierrez
80'
Jaziel MartínezOmar Govea
Angel Baltazar Sepulveda SanchezCarlos Rodriguez
76'
73'
Maximiliano Eduardo MezaJordi Cortizo de la Piedra
73'
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Uriel Antuna
70'
67'
Erik Antonio Lira MendezAlexis Hazael Gutierrez Torres
66'
Rodrigo HuescasCamilo Candido
66'
63'
Sergio Canales MadrazoLuis Romo
63'
Brandon VazquezGerman Berterame
Uriel Antuna
49'
Jose Ignacio Rivero Segade
45+2'
28'
Omar Govea
Alexis Hazael Gutierrez Torres
10'
Tips
Đội hình
Chủ 4-5-1
4-4-2 Khách
23
Mier K.
1
Andrada E.
113
Candido C.
20
Vegas S.
2033
Piovi G.
6
Gutierrez E.
64
Ditta W.
17
Gallardo J.
173
Salcedo C.
32
Leone T.
328
Faravelli L.
27
Romo L.
2719
Rodriguez C.
5
Govea O.
529
Rotondi C.
19
Cortizo J.
1915
Rivero I.
210
Lopez V.
21014
Gutierrez Torres A. H.
9
Berterame G.
97
Antuna U.
29
Aguirre R.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.1 | Bàn thua | 0.7 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
6.8 | Phạt góc | 5.3 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
8.9 | Phạm lỗi | 9.8 |
64.7% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 14% | 1~15 | 18% | 7% |
18% | 14% | 16~30 | 9% | 23% |
27% | 16% | 31~45 | 15% | 7% |
13% | 21% | 46~60 | 11% | 26% |
9% | 14% | 61~75 | 18% | 7% |
16% | 19% | 76~90 | 27% | 26% |