KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Mexico Liga MX
07/04 10:05
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
13-04
2024
Necaxa
Santos Laguna
5 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
22-04
2024
Santos Laguna
Pachuca
14 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
29-04
2024
Santos Laguna
Atletico San Luis
21 Ngày
Giải Vô địch CONCACAF
Cách đây
10-04
2024
Club America
New England Revolution
2 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
14-04
2024
Club America
Toluca
6 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
21-04
2024
Pumas UNAM
Club America
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Raul Lopez GomezAldo Lopez Vargas
90+4'
Santiago MunozStephano Carrillo
90+4'
84'
Kevin Nahin Alvarez CamposNestor Alejandro Araujo Razo
76'
Alejandro Zendejas
Ramiro SordoVladimir Lorona
71'
Ismael Govea SolorzanoSantiago Misael Nunez
71'
68'
Alvaro FidalgoDiego Alfonso Valdes Contreras
68'
Alejandro ZendejasJavairo Dilrosun
68'
Julian QuinonesPaul Brian Rodriguez Bravo
68'
Salvador ReyesLuis Fernando Fuentes Vargas
67'
Jonathan Dos Santos
Stephano Carrillo
59'
28'
Javairo Dilrosun
Santiago Misael Nunez
23'
23'
Nestor Alejandro Araujo Razo
Vladimir Lorona
11'
Tips
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-4-2 Khách
1
Acevedo C.
1
Malagon L.
132
Lorona V.
2
Fuentes L.
25
Amione B.
14
Araujo N.
144
Santiago Misael Nunez
3
Reyes I.
321
Doria
29
Juarez R.
29181
Echeverria E.
10
Valdes D.
10190
Mariscal Murra S.
6
dos Santos J.
616
Lopez A.
20
Sanchez R.
209
Carrillo J.
7
Rodriguez B.
76
Cervantes A.
21
Martin H.
21256
Carrillo S.
24
Dilrosun J.
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.3 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
16.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
3.9 | Phạt góc | 4.8 |
1.9 | Thẻ vàng | 1 |
11.3 | Phạm lỗi | 8.4 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 54% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 10% | 26% |
10% | 14% | 16~30 | 12% | 11% |
12% | 7% | 31~45 | 21% | 15% |
14% | 14% | 46~60 | 15% | 26% |
26% | 13% | 61~75 | 19% | 7% |
22% | 31% | 76~90 | 21% | 11% |