KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Mexico Liga MX
08/04 07:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
15-04
2024
Atlas
Atletico San Luis
7 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
20-04
2024
Atletico San Luis
Toluca
12 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
29-04
2024
Santos Laguna
Atletico San Luis
21 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
15-04
2024
FC Juarez
Club Tijuana
7 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
20-04
2024
Mazatlan FC
FC Juarez
12 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
28-04
2024
FC Juarez
Club Leon
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
72'
Andrija Vukcevic
65'
Aviles Hurtado HerreraAitor Garcia Flores
65'
Amaury Gabriel Escoto RuizAngel Zaldivar Caviedes
Javier Guemez Lopez
60'
46'
Andrija VukcevicRalph Orquin
Sebastien Salles-LamongeJuan David Castro Ruiz
46'
David RodriguezAldo Cruz
46'
45+5'
Luis Manuel Castro Caceres
36'
Jesus Alejandro Venegas Vergara
28'
Ralph Orquin
Moreno I.
25'
20'
Luis Manuel Castro Caceres
15'
Luis Manuel Castro Caceres
Juan David Castro Ruiz
7'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Sanchez A.
31
Diaz B.
3118
Cruz A.
14
Edson Fernando
1420
Bilbao U.
24
Oscar Ortega
244
Dominguez J.
16
Calvo F.
16187
Moreno I.
34
Ralph Orquin
3416
Guemez J.
27
Campillo Del Campo D.
2713
Rodrigo Dourado
30
Venegas J.
302
Castro J.
17
Castro M.
178
Sanabria J.
10
Villalpando D.
1017
Boli F.
33
Garcia A.
3327
Galdames B.
29
Zaldivar A.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 |
2.2 | Bàn thua | 1.9 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
5 | Phạt góc | 4.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
8.2 | Phạm lỗi | 11.2 |
58% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 18% | 9% |
10% | 10% | 16~30 | 7% | 14% |
17% | 22% | 31~45 | 13% | 17% |
15% | 15% | 46~60 | 11% | 19% |
21% | 17% | 61~75 | 22% | 23% |
26% | 25% | 76~90 | 26% | 15% |