KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
25/03 08:20
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
28-03
2024
Atletico Bucaramanga
Aguilas Doradas
2 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
31-03
2024
Deportivo Cali
Aguilas Doradas
5 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Aguilas Doradas
Deportivo Pasto
9 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
31-03
2024
Independiente Santa Fe
Patriotas FC
5 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Millonarios
Independiente Santa Fe
9 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Independiente Santa Fe
Atletico Nacional
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Agustin Vuletich
90+6'
83'
Daniel Alejandro Torres Rojas
76'
Daniel MorenoJulian Millan
76'
Jose Erik Correa VilleroAgustin Rodriguez
71'
Elvis Yohan Perlaza Lara
66'
Jersson GonzalezYilmar Velazquez
66'
Elvis Yohan Perlaza LaraJhon Melendez
Agustin Vuletich
57'
Rodriguez J.Jeison Quinonez
46'
Mateo PuertaDylan Lozano
46'
Adrian EstacioJohan Caballero
46'
43'
Juan Zuluaga
19'
Daniel Alejandro Torres Rojas
Jeison Quinonez
9'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
5-3-2 Khách
34
Arango H.
12
Espitia J.
1232
Javier Mena
18
Jhon Melendez
1817
Quinones J.
3
Ortiz M.
33
Moreno V.
2
Aguero F.
226
Lozano D.
29
Millan J.
2922
Rivas J.
13
Chaverra F.
1328
Celis G.
16
Torres D.
1616
Pineda J.
8
Zuluaga J.
823
Caballero J.
20
Velasquez Y.
2011
Vuletich A.
11
Rodallega H.
1120
Salazar J.
9
Rodriguez A.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 0.6 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.1 | Phạt góc | 5.2 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.8 | Phạm lỗi | 11.2 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 44.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 8% | 1~15 | 15% | 10% |
9% | 8% | 16~30 | 18% | 18% |
11% | 25% | 31~45 | 15% | 16% |
14% | 16% | 46~60 | 15% | 18% |
16% | 16% | 61~75 | 18% | 8% |
30% | 25% | 76~90 | 18% | 27% |