KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
25/03 06:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
28-03
2024
Atletico Nacional
Jaguares de Cordoba
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
31-03
2024
Envigado
Atletico Nacional
5 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Atletico Nacional
Fortaleza F.C
9 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
31-03
2024
Deportivo Pasto
Deportiva Once Caldas
5 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Aguilas Doradas
Deportivo Pasto
9 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Deportivo Pasto
Millonarios
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Eric Kleybel Ramirez Matheus
90+1'
Eric Kleybel Ramirez Matheus
90+1'
Bernardo Espinosa ZunigaJoan Castro
89'
Juan Arias
86'
Yaicar PerlazaEdier Ocampo
84'
Agustin CanoOscar Perea
83'
83'
Alvaro MelendezIsrael Alba Marin
76'
Perlaza JonathanDiego Chavez
Eric Kleybel Ramirez Matheus
63'
Carlos SierraAgustIn Alvarez Wallace
63'
57'
Jhonier HurtadoSantiago Trellez Vivero
46'
Ramos M.Santiago Gomez
Joan Castro
44'
Robert Andres Mejia Navarrete
38'
25'
Santiago Gomez
12'
Brayan Carabali
4'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Castillo H.
1
Martinez D.
177
Angulo A.
15
Gomez Realpe S.
1523
Arias J. J.
2
Carabali B.
23
Aguirre Tabares J. F.
5
Gil N.
520
Castro J.
32
Mafla C.
3215
Alvarez Wallace A.
28
Mejia V.
2814
Mejia R.
23
Arrieta C.
2322
Perea O.
22
Alba I.
2210
Ceppelini P.
17
Chavez D.
1718
Ocampo E.
7
Londono K.
739
Aristizabal E.
16
Santiago Trellez
16Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 0.6 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
5.6 | Phạt góc | 4.4 |
3.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.1 | Phạm lỗi | 11.4 |
51.8% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 7% | 1~15 | 11% | 26% |
12% | 15% | 16~30 | 17% | 10% |
17% | 26% | 31~45 | 20% | 7% |
12% | 19% | 46~60 | 13% | 5% |
20% | 7% | 61~75 | 13% | 13% |
30% | 23% | 76~90 | 24% | 36% |