KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
25/03 04:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
28-03
2024
Atletico Bucaramanga
Aguilas Doradas
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
31-03
2024
Deportivo Pereira
Atletico Bucaramanga
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Atletico Bucaramanga
Deportivo Cali
9 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
31-03
2024
Envigado
Atletico Nacional
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Envigado
Deportivo Pereira
9 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Atletico Junior Barranquilla
Envigado
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Estefano Arango Gonzalez
90+2'
85'
Steven Cuervo
Jean ColoradoAldair Zarate
78'
Misael MartinezDaniel Mosquera
72'
68'
Rubio Cesar Espana AlvarezJuan Cuesta
Santiago Jimenez LuqueAldair Gutierrez
64'
Jhon CordobaJoider Micolta Piedahita
63'
Estefano Arango GonzalezFabian Sambueza
63'
60'
Didier PalaciosEdison Lopez
60'
Juan VillaDaniel Zapata
52'
Julian Palacio
52'
Daniel Zapata
48'
Edison Lopez
45'
Steven Cuervo
Fabian Sambueza
30'
22'
Luis Diaz
Joider Micolta Piedahita
18'
Aldair Gutierrez
1'
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-1-4-1 Khách
1
Quintana A.
23
Parra J.
238
Hinestroza F.
6
Palacio J.
65
Herrera R.
50
Norena S.
502
Mena J.
5
Cadavid A.
523
Romana C.
15
Cuervo S.
1519
Gutierrez A.
29
Daniel Zapata
2922
Fabry
34
Diaz L.
3420
Zarate A.
21
Lopez E.
2110
Sambueza F.
18
Hurtado W.
1825
Mosquera D.
7
Cuesta J.
730
Micolta Piedahita J.
10
Garces J.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 |
0.6 | Bàn thua | 1 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
4.1 | Phạt góc | 3.4 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.7 |
10.9 | Phạm lỗi | 10.8 |
45.6% | Kiểm soát bóng | 51.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 25% | 1~15 | 18% | 10% |
9% | 15% | 16~30 | 9% | 12% |
25% | 9% | 31~45 | 15% | 19% |
20% | 21% | 46~60 | 12% | 21% |
15% | 6% | 61~75 | 21% | 17% |
22% | 21% | 76~90 | 24% | 19% |