KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
31/03 06:20
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
La Equidad
Boyaca Chico
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Boyaca Chico
Patriotas FC
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
Atletico Bucaramanga
Boyaca Chico
10 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Jaguares de Cordoba
Dep.Independiente Medellin
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Deportivo Pereira
Jaguares de Cordoba
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
Jaguares de Cordoba
Deportivo Cali
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Juan CastanoSebastian Tamara
90+3'
Sebastian Colon
87'
79'
Rodriguez Urango D.Kahiser Lenis
Sebastian ColonWilmar Alexander Cruz Moreno
77'
Victor PereaGeimer Balanta Echeverry
77'
69'
Serje Orozco E. C.
67'
64'
Rojas P.
Sebastian Tamara
64'
Yeison TolosaLouis Angelo Pena
60'
Juan David Perez BenitezJoan Cortes
60'
46'
Serje Orozco E. C.Freddy Espinal Valverde
46'
Padilla D.
46'
Jader MazaRoa Juan R.
38'
Kahiser Lenis
Geimer Balanta Echeverry
36'
30'
Mosquera L.
Henry Junior Canga Ortiz
21'
16'
Mosquera L.
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Caicedo Vasquez R. A.
12
Banguera G.
1214
Banguero E.
13
Pajaro Castro C. M.
134
Plazas H.
4
Anaya J.
426
J.Guerrero
3
Escorcia L.
32
Rafael Uzcategui
27
Andrade D.
2721
Pena A.
26
Padilla D.
2619
Lozano F.
25
Roa Juan R.
258
Tamara S.
8
Mosquera M.
811
Cortes J.
15
Lenis K.
157
Cruz W.
18
Freddy Espinal Valverde
1810
Balanta G.
10
Edgar Medrano
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 |
1.6 | Bàn thua | 1.4 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.6 |
4.2 | Phạt góc | 3.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 2 |
9.2 | Phạm lỗi | 12.6 |
51.4% | Kiểm soát bóng | 48.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 17% | 1~15 | 13% | 2% |
22% | 30% | 16~30 | 15% | 10% |
16% | 8% | 31~45 | 21% | 21% |
16% | 4% | 46~60 | 8% | 26% |
9% | 13% | 61~75 | 10% | 10% |
29% | 26% | 76~90 | 30% | 28% |