KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
31/03 04:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Aguilas Doradas
Deportivo Pasto
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Deportivo Pasto
Millonarios
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
America de Cali
Deportivo Pasto
10 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Deportiva Once Caldas
Deportes Tolima
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Fortaleza F.C
Deportiva Once Caldas
6 Ngày
Cúp Quốc gia Colombia
Cách đây
10-04
2024
Fortaleza F.C
Deportiva Once Caldas
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Alvaro Montano
Johan CampanaDiego Chavez
83'
Gustavo Ezequiel BritosKevin Londono
83'
83'
Luis PalaciosDayro Mauricio Moreno Galindo
79'
Juan David Cuesta Santos
74'
Sergio Palacios
Andres AmayaIsrael Alba Marin
73'
68'
Alvaro MontanoIvan Andres Rojas Vasquez
Cristian Camilo Arrieta Medina
54'
Santiago Trellez ViveroJhonier Hurtado
54'
46'
Billy ArceEsteban Beltran
46'
Ezequiel MastroliaJames Aguirre
46'
John Deiby AraujoDavid Lemos
11'
Dayro Mauricio Moreno Galindo
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Martinez D.
12
Aguirre J.
1232
Mafla C.
22
Juan David Cuesta Santos
225
Gil N.
23
Sergio Palacios
232
Carabali B.
29
Murillo Y.
2915
Gomez Realpe S.
33
Juan Patino
3340
Charrupi G.
19
Garcia M.
1928
Mejia V.
5
Rojas I.
517
Chavez D.
7
Torres G.
77
Londono K.
8
Beltran E.
813
Jhonier Hurtado
28
Lemos D.
2822
Alba I.
17
Moreno D.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 0.8 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
4.5 | Phạt góc | 5.5 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.9 |
11.7 | Phạm lỗi | 10.8 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 27% | 15% |
15% | 5% | 16~30 | 10% | 18% |
26% | 16% | 31~45 | 8% | 21% |
19% | 25% | 46~60 | 5% | 12% |
7% | 16% | 61~75 | 10% | 12% |
23% | 25% | 76~90 | 37% | 18% |