KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
31/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Envigado
Deportivo Pereira
4 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Atletico Junior Barranquilla
Envigado
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
Envigado
Deportes Tolima
11 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Atletico Nacional
Fortaleza F.C
4 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Independiente Santa Fe
Atletico Nacional
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
Atletico Nacional
Deportivo Pereira
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bayron Garces
79'
Nilzo RamirezFelix Charrupí
77'
73'
Jayder AsprillaEric Kleybel Ramirez Matheus
Felix Charrupí
72'
65'
Edwin TorresEdier Ocampo
Daniel ArcilaCarlos Mario Arboleda Ampudia
65'
59'
Yaicar PerlazaAndres Salazar
59'
Jhon Fredy Duque AriasAgustIn Alvarez Wallace
Rubio Cesar Espana Alvarez
53'
50'
Alvaro Angulo
Santiago NorenaYilmar Celedon
46'
Yilmar Celedon
38'
Felix CharrupíEdison Lopez
34'
Rubio Cesar Espana AlvarezJuan Cuesta
34'
Andres Felipe Cadavid Cardona
28'
14'
Eric Kleybel Ramirez Matheus
7'
Pablo Daniel Ceppelini Gatto
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
23
Parra J.
1
Castillo H.
124
Celedon Y.
20
Castro J.
205
Cadavid A.
23
Arias J. J.
236
Palacio J.
3
Aguirre Tabares J. F.
344
Arboleda C.
77
Angulo A.
7718
Hurtado W.
14
Mejia R.
1414
Jaramillo F.
15
Alvarez Wallace A.
1521
Lopez E.
18
Ocampo E.
187
Cuesta J.
10
Ceppelini P.
1010
Garces J.
17
Andres Salazar
1734
Diaz L.
24
Ramirez E.
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.6 |
1.1 | Bàn thua | 1.2 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
2.9 | Phạt góc | 6.2 |
3 | Thẻ vàng | 3.2 |
10.4 | Phạm lỗi | 10.7 |
51% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
25% | 7% | 1~15 | 8% | 12% |
18% | 12% | 16~30 | 17% | 17% |
9% | 17% | 31~45 | 19% | 19% |
21% | 12% | 46~60 | 21% | 14% |
3% | 20% | 61~75 | 14% | 14% |
21% | 28% | 76~90 | 19% | 21% |