KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
31/03 08:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Atletico Nacional
Fortaleza F.C
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Fortaleza F.C
Deportiva Once Caldas
6 Ngày
Cúp Quốc gia Colombia
Cách đây
10-04
2024
Fortaleza F.C
Deportiva Once Caldas
9 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
03-04
2024
Millonarios
Flamengo
2 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Deportivo Pasto
Millonarios
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
Millonarios
Atletico Junior Barranquilla
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Diaz Y.
90+2'
90+2'
Juan Carlos Pereira
90'
Dewar Steven Victoria PalaciosRamiro Brochero
Ivan AndersonPalacios H.
89'
89'
Ricardo RosalesSander Navarro
83'
Ramiro BrocheroEmerson Rivaldo Rodriguez Valois
82'
Jhon LargachaJuan Carvajal
77'
Nicolas ArevaloRuiz Rivera D.
Juan Camilo Castillo AndradeHinestroza C.
72'
Hinestroza C.
70'
68'
Padilla Madrid K.Roger Murillo
56'
Adrian Parra Osorio
55'
46'
46'
34'
Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
30'
Juan Pablo Vargas
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Juan Castillo
31
Montero A.
3133
Joyce Ossa
13
Quinones Y.
1323
Guevara J.
34
Sander Navarro
346
Diaz Y.
4
Vargas J. P.
418
Palacios H.
6
Vanegas Zuniga O. L.
616
Hinestroza C.
7
Rodriguez E.
714
Pico L.
21
Pereira J.
2117
Kevin Balanta
28
Vega S.
2810
Sebastián Navarro
18
Ruiz Rivera D.
1832
Murillo R.
9
Juan Carvajal
930
Parra Osorio A.
11
Beckham Castro
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.9 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
5.9 | Phạt góc | 6.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.5 |
10.8 | Phạm lỗi | 12.3 |
55.1% | Kiểm soát bóng | 57.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 20% | 10% |
17% | 15% | 16~30 | 26% | 26% |
25% | 18% | 31~45 | 13% | 16% |
2% | 24% | 46~60 | 6% | 6% |
15% | 18% | 61~75 | 13% | 23% |
20% | 12% | 76~90 | 20% | 16% |