KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
01/04 04:10
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Envigado
Deportivo Pereira
2 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Deportivo Pereira
Jaguares de Cordoba
5 Ngày
Cúp Quốc gia Colombia
Cách đây
10-04
2024
Deportivo Pereira
Deportivo Rionegro
9 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Atletico Bucaramanga
Deportivo Cali
2 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Dep.Independiente Medellin
Atletico Bucaramanga
5 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
Atletico Bucaramanga
Boyaca Chico
9 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Santiago Gomez
90+4'
Carlos Emiro Torres Garces
90+3'
Jeison SuarezNicolas Andres Giraldo Urueta
86'
Juan PerezYesus Cabrera
86'
Ederson MorenoNicolas Rengifo
86'
85'
Estefano Arango GonzalezFabian Sambueza
85'
Misael MartinezDaniel Mosquera
Santiago Gomez
75'
72'
Jhon Cordoba
Santiago GomezJhonny Jordan
68'
Jean Carlos Pestana
61'
54'
Fabian Sambueza
49'
Kevin Andres Cuesta Rodriguez
46'
Jhon CordobaJoider Micolta Piedahita
46'
Leonardo Jose Flores SotoAldair Zarate
44'
Freddy Hinestroza Arias
42'
Aldair Zarate
Alejandro PiedrahitaCarlos Darwin Quintero Villalba
38'
Faber Andres Gil Mosquera
15'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-3-2 Khách
1
Ichazo S.
1
Quintana A.
122
Giraldo N.
19
Gutierrez A.
1924
Pestana J. C.
23
Romana C.
2321
Garces C. E. T.
2
Mena J.
216
Moreno Gomez E. A.
3
Cuesta Rodriguez K. A.
335
Rengifo N.
8
Hinestroza F.
818
Ewil Murillo
10
Sambueza F.
1028
Jhonny Jordan
22
Fabry
2210
Cabrera Y.
20
Zarate A.
2011
Gil Mosquera F. A.
30
Micolta Piedahita J.
307
Quintero D.
25
Mosquera D.
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.2 |
0.8 | Bàn thua | 0.6 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
4.1 | Phạt góc | 3.6 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.6 | Phạm lỗi | 11.4 |
48% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 15% | 18% |
9% | 13% | 16~30 | 10% | 12% |
18% | 25% | 31~45 | 20% | 15% |
18% | 18% | 46~60 | 7% | 12% |
9% | 13% | 61~75 | 15% | 18% |
34% | 22% | 76~90 | 30% | 24% |