KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
30/03 05:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Copa Sudamericana
Cách đây
04-04
2024
Alianza Petrolera
Union La Calera
5 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Alianza Petrolera
La Equidad
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
Aguilas Doradas
Alianza Petrolera
11 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-04
2024
Deportiva Once Caldas
Deportes Tolima
4 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-04
2024
Deportes Tolima
Aguilas Doradas
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
11-04
2024
Envigado
Deportes Tolima
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Fabian Camilo Mosquera MercadoJuan Pablo Nieto Salazar
89'
Facundo BoneAlex Stik Castro Giraldo
Nelson ReyesRuyery Blanco
87'
Santiago Orozco FernandezJair Castillo
80'
77'
Cristian Trujillo
75'
Cristian Trujillo
Freddy Florez
73'
70'
Brayan Gil HurtadoCarlos Cortés
Mayer Gil
69'
62'
Carlos Andres Esparragoza PerezEduardo Sosa
61'
Kevin Pérez KraaijeveldJeison Steven Lucumi Mina
60'
Marlon Torres
57'
Yilson Rosales
51'
Juan Mera
Marlon TorresRuben Manjarres
46'
Freddy FlorezJesus Figueroa
46'
45+7'
Juan Pablo Nieto Salazar
45+5'
Juan Pablo Nieto Salazar
37'
Jeison Steven Lucumi Mina
36'
Alex Stik Castro Giraldo
26'
Carlos Cortés
21'
Yilson Rosales
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
30
Graziani P.
12
Chaverra J.
1216
Saldana L.
26
Hurtado Torres Y. D.
264
Simarra A.
5
Juan Mera
53
Figueroa J.
17
Torres M.
172
Navarro E.
60
Rosales Y.
605
Franco P.
6
Trujillo C.
67
J.Castillo
8
Sosa E.
821
Manjarres R.
15
Nieto J. P.
1526
M.Gil
33
Lucumi J.
3319
Blanco R.
9
Cortes C.
927
Batalla E.
23
Castro A.
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 0.7 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
3.9 | Phạt góc | 4.6 |
3 | Thẻ vàng | 2.4 |
13.7 | Phạm lỗi | 10.6 |
49.7% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 11% | 10% |
17% | 11% | 16~30 | 23% | 20% |
24% | 21% | 31~45 | 18% | 20% |
13% | 15% | 46~60 | 11% | 20% |
6% | 13% | 61~75 | 20% | 13% |
20% | 25% | 76~90 | 13% | 16% |