KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
07/04 04:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
14-04
2024
Boyaca Chico
Aguilas Doradas
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
17-04
2024
Deportes Tolima
Aguilas Doradas
9 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
18-04
2024
Aguilas Doradas
Alianza Petrolera
10 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
14-04
2024
Deportivo Pasto
La Equidad
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
17-04
2024
Deportivo Pasto
Millonarios
9 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
18-04
2024
America de Cali
Deportivo Pasto
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Gustavo Ezequiel Britos
Jeison Quinonez
90+4'
90+3'
David Guerrero
88'
Marco Espindola Alarcon
81'
David GuerreroKevin Londono
75'
Ramos M.Diego Chavez
75'
Gustavo Ezequiel BritosSantiago Trellez Vivero
70'
Andres AmayaIsrael Alba Marin
Adrian EstacioWilfrido De La Rosa Mendoza
69'
Agustin VuletichJorge Luis Ramos Sanchez
69'
68'
Victor Mejia
Edgar Felipe Pardo CastroYeiler Goez
58'
46'
David ContrerasSantiago Gomez
38'
Kevin Londono
Victor Moreno
19'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
1
Contreras Verna J. D.
34
Marco Espindola Alarcon
3432
Javier Mena
15
Gomez Realpe S.
1517
Quinones J.
2
Carabali B.
23
Moreno V.
5
Gil N.
54
Puerta M.
32
Mafla C.
3270
Goez Y.
17
Chavez D.
1728
Celis G.
28
Mejia V.
2822
Rivas J.
23
Arrieta C.
2310
De La Rosa W.
22
Alba I.
2221
Ramos J.
16
Santiago Trellez
1620
Salazar J.
7
Londono K.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.4 |
0.9 | Bàn thua | 0.9 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
3 | Phạt góc | 4.5 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.4 | Phạm lỗi | 11.4 |
44.2% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 7% | 1~15 | 20% | 27% |
12% | 15% | 16~30 | 17% | 10% |
12% | 26% | 31~45 | 11% | 8% |
12% | 19% | 46~60 | 11% | 5% |
17% | 7% | 61~75 | 17% | 10% |
27% | 23% | 76~90 | 22% | 37% |