KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
06/04 04:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Quốc gia Colombia
Cách đây
11-04
2024
Envigado
Deportes Quindio
5 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
14-04
2024
Deportivo Cali
Envigado
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
17-04
2024
Atletico Junior Barranquilla
Envigado
10 Ngày
Cúp Quốc gia Colombia
Cách đây
10-04
2024
Deportivo Pereira
Deportivo Rionegro
4 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
14-04
2024
Deportivo Pereira
Millonarios
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
17-04
2024
Deportivo Pereira
Jaguares de Cordoba
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Jeison Suarez
Edison Lopez
90+4'
90'
Yesus Cabrera
Carlos Mario Arboleda Ampudia
90'
89'
Eber Antonio Moreno GomezFaber Andres Gil Mosquera
Yeison Daniel Moreno Murillo
86'
85'
Ederson Moreno
Juan VillaRubio Cesar Espana Alvarez
82'
79'
Yesus Cabrera
67'
Jeison SuarezSantiago Gomez
Aly PalaciosLuis Diaz
64'
46'
Ederson MorenoNicolas Rengifo
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
23
Parra J.
1
Ichazo S.
133
Tamayo K.
17
Ararat J.
175
Cadavid A.
21
Garces C. E. T.
216
Palacio J.
24
Pestana J. C.
2444
Arboleda C.
22
Giraldo N.
2211
Espana Alvarez R. C.
18
Ewil Murillo
1821
Lopez E.
35
Rengifo N.
3514
Jaramillo F.
11
Gil Mosquera F. A.
1134
Diaz L.
10
Cabrera Y.
1010
Garces J.
77
Piedrahita A.
779
Moreno Y.
9
Gomez S.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
3.1 | Phạt góc | 4.2 |
3.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.1 | Phạm lỗi | 10.4 |
52.4% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
25% | 11% | 1~15 | 10% | 12% |
18% | 9% | 16~30 | 17% | 10% |
9% | 18% | 31~45 | 17% | 20% |
21% | 18% | 46~60 | 21% | 10% |
3% | 9% | 61~75 | 15% | 17% |
21% | 34% | 76~90 | 17% | 28% |